Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Purpurite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) puapurit

Xem thêm các từ khác

  • Purulence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự có mủ Danh từ giống cái (y học) sự có mủ
  • Purulent

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) có mủ 1.2 Nung mủ 1.3 Như mủ Tímh từ (y học) có mủ Nung mủ Như mủ
  • Purulente

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) có mủ 1.2 Nung mủ 1.3 Như mủ Tímh từ (y học) có mủ Nung mủ Như mủ
  • Pus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mủ Danh từ giống đực (y học) mủ
  • Puschkinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) putkinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) putkinit
  • Puseyisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo; (sử học)) phong trào Pu-dê Danh từ giống đực (tôn giáo; (sử học)) phong trào...
  • Puseyiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo, (sử học)) tín đồ theo phong trào Pu-dê Tính từ puseyisme puseyisme Danh từ (tôn...
  • Push-pull

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) mạch đẩy kéo 1.2 Tímh từ 1.3 (điện học) đẩy kéo Danh từ giống đực (điện...
  • Pusillanime

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) nhát gan, nhút nhát Tímh từ (văn học) nhát gan, nhút nhát
  • Pusillanimement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) sự nhát gan, nhút nhát Phó từ (văn học) sự nhát gan, nhút nhát
  • Pustule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mụn mủ 1.2 (thực vật học) mụn Danh từ giống cái (y học) mụn mủ (thực vật...
  • Pustuleuse

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đầy mụn mủ Tímh từ (y học) đầy mụn mủ
  • Pustuleux

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đầy mụn mủ Tímh từ (y học) đầy mụn mủ
  • Putain

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) đĩ, gái điếm Danh từ giống cái (thô tục) đĩ, gái điếm
  • Putasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) làm đĩ, chơi đĩ Nội động từ (thô tục) làm đĩ, chơi đĩ
  • Putassier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) xem putain 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thô tục) kẻ hay chơi đĩ Tính từ (thô tục) xem putain...
  • Putatif

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (luật học, pháp lý) coi chính thức Tímh từ (luật học, pháp lý) coi chính thức Mariage putatif hôn nhân...
  • Putative

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (luật học, pháp lý) coi chính thức Tímh từ (luật học, pháp lý) coi chính thức Mariage putatif hôn nhân...
  • Putativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) coi như chính thức Phó từ (luật học, pháp lý) coi như chính thức
  • Putchiste

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Mang tính chất đảo chính, có tính chất đảo chính Tímh từ Mang tính chất đảo chính, có tính chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top