- Từ điển Pháp - Việt
Pylorospasme
|
Danh từ giống đực
(y học) chứng co thắt môn vị
Xem thêm các từ khác
-
Pylorotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở môn vị Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở môn vị -
Pyocyanine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vị) pioxianin Danh từ giống cái (vị) pioxianin -
Pyocyanique
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Bacille pyocyanique ) khuẩn que mủ xanh -
Pyocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tế bào mủ Danh từ giống đực (y học) tế bào mủ -
Pyodermite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mủ da Danh từ giống cái (y học) viêm mủ da -
Pyogène
Tímh từ (y học) sinh mủ -
Pyolabyrinthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm nủ đường rối Danh từ giống cái (y học) viêm nủ đường rối -
Pyomyosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mủ cơ Danh từ giống cái (y học) viêm mủ cơ -
Pyopneumothorax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tràn mủ khí ngực Danh từ giống đực (y học) chứng tràn mủ khí ngực -
Pyorde
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) có dạng mủ Tímh từ (y học) có dạng mủ -
Pyorrhée
Danh từ giống cái (y học) sự chảy mủ -
Pyosalpinx
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) túi mủ vòi trứng Danh từ giống đực (y học) túi mủ vòi trứng -
Pyostercoral
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) (có) mủ phân Tímh từ (y học) (có) mủ phân -
Pyostercorale
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) (có) mủ phân Tímh từ (y học) (có) mủ phân -
Pyrale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm ống Danh từ giống cái (động vật học) bướm ống -
Pyramidal
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (có) hình chóp (có) hình tháp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rất lớn Tímh từ (có) hình chóp (có) hình tháp... -
Pyramidale
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (có) hình chóp (có) hình tháp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rất lớn Tímh từ (có) hình chóp (có) hình tháp... -
Pyramidalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) theo hình chóp theo hình tháp Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) theo hình chóp... -
Pyramidant
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (có) dáng hình chóp, (có) dáng hình tháp Tímh từ (có) dáng hình chóp, (có) dáng hình tháp -
Pyramide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hình) chóp, (hình) tháp 1.2 Tháp chóp, kim tự tháp Ai Cập Danh từ giống cái (hình) chóp, (hình)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.