- Từ điển Pháp - Việt
Pythie
|
Danh từ giống cái
(văn học) cô thầy bói
(sử học) bà đồng thờ thần A-pô-lông
Xem thêm các từ khác
-
Pythien
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Xem pythie Tímh từ Xem pythie Apollon Pythien thần A-pô-lông chiến thắng Mãng xà -
Pythienne
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Xem pythie Tímh từ Xem pythie Apollon Pythien thần A-pô-lông chiến thắng Mãng xà -
Pythique
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Jeux pythiques ) (sử học) hội thần A-pô-lông chiến thắng Mãng xà (cổ Hy Lạp) -
Python
Mục lục 1 Bản mẫu:Python 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con trăn Bản mẫu:Python Danh từ giống đực (động... -
Pythonisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cô thầy bói Danh từ giống cái (văn học) cô thầy bói -
Pyurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái ra mủ Danh từ giống cái (y học) chứng đái ra mủ -
Pyxide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả hộp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hộp (đựng đồ nữ trang, đựng bánh rượu... -
Pyélite
Danh từ giống cái (y học) viêm bể thận -
Pyélonéphrite
Danh từ giống cái (y học) viêm thận, bể thận -
Pâleur
Danh từ giống cái Sự xanh xao, sự nhợt nhạt Pâleur du teint nước da xanh xao Màu nhạt, vẻ nhạt La pâleur du ciel màu nhạt của... -
Pâlichon
Tính từ (thân mật) hơi xanh xao -
Pâmoison
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự ngây ngất, sự xỉu Tomber en pâmoison ngất đi -
Pâque
Danh từ giống cái Lễ quá hải (của người Do Thái khi ra khỏi Ai Cập) -
Pâquerette
Danh từ giống cái (thực vật học) cúc đầu xuân -
Pâques
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ Phục sinh 2 Danh từ giống cái (số nhiều) 2.1 (Faire ses pâques) chịu lễ ban thánh thể... -
Pâte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột nhào; bột nhão; bột, hồ 1.2 Mứt; cao 1.3 Thể chất Danh từ giống cái Bột nhào; bột... -
Pâtes
Danh từ giống cái số nhiều Mì ống, pasta; món mì Prendre des pâtes dùng món mì ống -
Pâteux
Tính từ Sền sệt, nhão Matière pâteuse chất nhõa Encre pâteuse mực đặc avoir la bouche (la langue) pâteuse nói lúng búng style pâteux... -
Pâtir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khổ (vì) 1.2 (văn học) sống kham khổ 1.3 (văn học) đình đốn, suy sụp Nội động từ Khổ... -
Pâtira
Danh từ giống đực (thân mật) kẻ chịu đòn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.