Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pâte


Mục lục

Danh từ giống cái

Bột nhào; bột nhão; bột, hồ
Pâte qui lève
bột nhào dậy men
Pâtes alimentaires
bột thực phẩm (như) mì, miến...
Pâte dentifrice
kem đánh răng
Mứt; cao
Pâte de fruits
mứt quả
Thể chất
Homme d'une excellente pâte
người thể chất rất tốt
bonne pâte
người dễ tính
composition tombée en pâte
(ngành in) bát chữ xếp lẫn
être comme un coq en pâte
xem coq.
Patte.

Xem thêm các từ khác

  • Pâtes

    Danh từ giống cái số nhiều Mì ống, pasta; món mì Prendre des pâtes dùng món mì ống
  • Pâteux

    Tính từ Sền sệt, nhão Matière pâteuse chất nhõa Encre pâteuse mực đặc avoir la bouche (la langue) pâteuse nói lúng búng style pâteux...
  • Pâtir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khổ (vì) 1.2 (văn học) sống kham khổ 1.3 (văn học) đình đốn, suy sụp Nội động từ Khổ...
  • Pâtira

    Danh từ giống đực (thân mật) kẻ chịu đòn
  • Pâtis

    Danh từ giống đực Bãi chăn thả
  • Pâtisser

    Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (Pâtisser de la pâte) nhào bột làm bánh ngọt
  • Pâtisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh ngọt 1.2 Nghề làm bánh ngọt 1.3 Cửa hàng bánh ngọt 1.4 Sự buôn bán bánh ngọt 1.5 (nghệ...
  • Pâtissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm bánh ngọt 1.2 Người bán bánh ngọt 2 Tính từ 2.1 (Crème pâtissière) kem làm nhân...
  • Pâtisson

    Danh từ giống đực Bí bát (cây, qủa)
  • Pâton

    Danh từ giống đực Cục bột (làm bánh mì; để nhồi gà vịt)
  • Pâtre

    Danh từ giống đực (văn học) người chăn súc vật, mục đồng
  • Pâturable

    Tính từ Có thể chăn thả Champ pâturable cánh đồng có thể chăn thả
  • Pâturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi chăn thả 1.2 Sự chăn thả 1.3 Quyền chăn thả (ở nơi nào) Danh từ giống đực Bãi...
  • Pâture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi chăn thả 1.2 Thức ăn (vật nuôi) 1.3 (thân mật) thức ăn (của người) 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Pâturer

    động từ Như paître
  • Pâturin

    Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ poa
  • Pèlerin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hành hương 1.2 (động vật học) cá nhám voi (cũng) requin pèlerin 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Pèlerinage

    Danh từ giống đực Sự hành hương; cuộc hành hương; nơi hành hương Cuộc viếng thăm thành kính
  • Pèlerine

    Danh từ giống cái áo choàng pelơrin
  • Père

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cha, bố 1.2 ông tổ 1.3 (thân mật) lão 1.4 (số nhiều) ông cha, tổ tiên Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top