Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quarte

Mục lục

Danh từ giống cái

(âm nhạc) quãng bốn
(đánh bài) (đánh cờ) suốt bốn con
(từ cũ, nghĩa cũ) các (đơn vị dung tích non 2 lít)

Xem thêm các từ khác

  • Quartefeuille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa bốn lá bắc (ở huy hiệu) Danh từ giống cái Hoa bốn lá bắc (ở huy hiệu)
  • Quartelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cartelette cartelette
  • Quartelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm (gỗ sồi, gỗ dương, dày 54 mm, rộng 24 cm) Danh từ giống đực Tấm (gỗ sồi, gỗ...
  • Quartenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng phòng Danh từ giống đực (sử học) trưởng phòng
  • Quarter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Né Ngoại động từ Né Quarter son épaule né vai (khi đấu kiếm)
  • Quarteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hai mươi lăm (một phần tư của trăm) 1.2 (nghĩa bóng) số nhỏ, nhúm 1.3 Người lai một phần...
  • Quarteronne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lai một phần tư (máu da đen) Danh từ giống cái Người lai một phần tư (máu da đen)
  • Quartette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) bộ tư Danh từ giống cái (âm nhạc) bộ tư
  • Quartidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ tư (trong tuần, lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Quartier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gốc tư 1.2 Miếng, mảnh, tảng 1.3 Tuần (trăng) 1.4 Da gót (giày) 1.5 Má yên (yên ngựa) 1.6...
  • Quartier-maître

    Danh từ giống đực Hạ sĩ (thủy quân)
  • Quartique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường bậc bốn Danh từ giống cái (toán học) đường bậc bốn
  • Quarto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bốn là Phó từ Bốn là
  • Quartolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm bốn Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm bốn
  • Quarton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) cacton (bằng 3, 24 a; 2, 2 lít) Danh từ giống đực (khoa...
  • Quartz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) thạch anh Danh từ giống đực (khoáng vật học) thạch anh Quartz arénacé...
  • Quartzeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quartzeux quartzeux
  • Quartzeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem quartz Tính từ Xem quartz Sables quartzeux cát thạch anh
  • Quartziforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thạch anh Tính từ (có) dạng thạch anh
  • Quartzifère

    Tính từ Có thạch anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top