- Từ điển Pháp - Việt
Quarteron
|
Danh từ giống đực
Hai mươi lăm (một phần tư của trăm)
(nghĩa bóng) số nhỏ, nhúm
- Un quarteron d'auditeurs
- một nhúm thính giả
Người lai một phần tư (máu da đen)
Xem thêm các từ khác
-
Quarteronne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lai một phần tư (máu da đen) Danh từ giống cái Người lai một phần tư (máu da đen) -
Quartette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) bộ tư Danh từ giống cái (âm nhạc) bộ tư -
Quartidi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ tư (trong tuần, lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực (sử học)... -
Quartier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gốc tư 1.2 Miếng, mảnh, tảng 1.3 Tuần (trăng) 1.4 Da gót (giày) 1.5 Má yên (yên ngựa) 1.6... -
Quartier-maître
Danh từ giống đực Hạ sĩ (thủy quân) -
Quartique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường bậc bốn Danh từ giống cái (toán học) đường bậc bốn -
Quarto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bốn là Phó từ Bốn là -
Quartolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm bốn Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm bốn -
Quarton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) cacton (bằng 3, 24 a; 2, 2 lít) Danh từ giống đực (khoa... -
Quartz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) thạch anh Danh từ giống đực (khoáng vật học) thạch anh Quartz arénacé... -
Quartzeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quartzeux quartzeux -
Quartzeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem quartz Tính từ Xem quartz Sables quartzeux cát thạch anh -
Quartziforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thạch anh Tính từ (có) dạng thạch anh -
Quartzifère
Tính từ Có thạch anh -
Quartzine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) quaczin Danh từ giống cái (khoáng vật học) quaczin -
Quartzique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loại thạch anh Tính từ (thuộc) loại thạch anh -
Quartzite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) quaczit Danh từ giống đực (khoáng vật học) quaczit -
Quasar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn tinh Danh từ giống đực Chuẩn tinh -
Quasi
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gần như, hầu như 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Miếng thịt đùi bê Phó từ Gần như, hầu như Je suis quasi... -
Quasi-atome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn nguyên tử Danh từ giống đực Chuẩn nguyên tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.