Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quillaja

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây thạch kiềm

Xem thêm các từ khác

  • Quille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sống (tàu) 1.2 Ky 1.3 (thân mật) cẳng chân 1.4 Cái chống (xe bò) 1.5 Chai hình dài...
  • Quillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hom liễu giỏ; canh giâm liễu giỏ Danh từ giống cái Hom liễu giỏ; canh giâm liễu giỏ
  • Quillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ con ky (để chơi ky) Danh từ giống đực Bộ con ky (để chơi ky)
  • Quillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh đốc kiếm Danh từ giống đực Cánh đốc kiếm
  • Quina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quinquina quinquina
  • Quinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chia hết cho năm 1.2 Ngũ phân 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đồng năm át (tiền cổ...
  • Quinaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xấu hổ, ngượng ngùng Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) xấu hổ, ngượng ngùng
  • Quinaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quinaud quinaud
  • Quinauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) văn kiểu cách Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) văn kiểu cách
  • Quincaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ ngũ kim Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đồ ngũ kim
  • Quincaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ ngũ kim 1.2 Cửa hàng ngũ kim 1.3 Nghề buôn hàng ngũ kim 1.4 Công nghiệp hàng ngũ kim Danh...
  • Quincaillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán hàng ngũ kim Danh từ giống đực Người bán hàng ngũ kim
  • Quincite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) quinxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) quinxit
  • Quinconce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình nanh sấu Danh từ giống đực Hình nanh sấu Arbres plantés en quinconce cây trồng theo hình...
  • Quinconcial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hình nanh sấu Tính từ Theo hình nanh sấu Préfloraison quinconciale (thực vật học) tiền khai hoa nanh...
  • Quinconciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quinconcial quinconcial
  • Quine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ năm số (xổ số) Danh từ giống đực Bộ năm số (xổ số) c\'est un quine à la loterie...
  • Quinhydrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) quinhiđron Danh từ giống cái ( hóa học) quinhiđron
  • Quinidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) quiniđin Danh từ giống cái (dược học) quiniđin
  • Quinine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; dược học) quinin Danh từ giống cái ( hóa học; dược học) quinin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top