Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quintessence

Mục lục

Danh từ giống cái

Tinh chất; tinh hoa

Xem thêm các từ khác

  • Quintessenciel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ quintessence quintessence
  • Quintessencielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quintessence quintessence
  • Quintessencier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tinh vi hóa cao độ Ngoại động từ Tinh vi hóa cao độ
  • Quinteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái quinteux quinteux
  • Quinteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từng cơn 1.2 Đồng bóng; hay gắt gỏng 1.3 Trở chứng, đứng ì ra (ngựa) Tính từ Từng cơn La coqueluche...
  • Quintidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ năm (trong tuần lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Quintil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ thơ năm câu hai vần Danh từ giống đực Khổ thơ năm câu hai vần
  • Quintillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghìn tỷ tỷ tỷ Danh từ giống đực Nghìn tỷ tỷ tỷ
  • Quintivalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị năm Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị năm
  • Quintivalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị năm Tính từ giống cái ( hóa học) (có) hóa trị năm
  • Quinto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) năm là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) năm là
  • Quintolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm năm Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm năm
  • Quinton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn viôn năm dây Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đàn viôn năm...
  • Quintuple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp năm; năm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Số gấp năm 1.4 (sử học) đồng canhtup (tiền vàng Na-plơ)...
  • Quintupler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp năm Động từ Tăng gấp năm Les prix ont quintuplé giá cả đã tăng gấp năm Quintupler son capital...
  • Quinzaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ mười lăm, mươi mười lăm 1.2 Hai tuần 1.3 Lương nửa tháng Danh từ giống cái Độ mười...
  • Quinze

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười lăm 1.2 (thứ) mười lăm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười lăm 1.5 Số mười lăm 1.6 (thể) điểm...
  • Quipou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) văn tự dây rút (của người In-ca) Danh từ giống đực (sử học) văn tự dây...
  • Quiproquo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn Danh từ giống đực Sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn
  • Quipu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quipou quipou
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top