Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Râpe

Mục lục

Danh từ giống cái

Bàn xát, cái nạo
Giũa gỗ, giũa thưa
(nông nghiệp) cuống chùm (nho...)
bruit de râpe
(y học) tiếng nạo

Xem thêm các từ khác

  • Râper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xát, nạo 1.2 Giũa 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm sờn (quần áo) Ngoại động từ Xát, nạo...
  • Râperie

    Danh từ giống cái Xưởng nạo (củ cải đường để làm đường; gỗ để làm bột giấy)
  • Râpes

    Danh từ giống cái số nhiều (thú y học) đường nẻ đầu gối (ngựa)
  • Râpure

    Danh từ giống cái Mạt giũa Râpure d\'ivoire mạt giũa ngà Râpure de bois mạt giũa gỗ
  • Râteau

    Danh từ giống đực Cái cào
  • Râteler

    Ngoại động từ Cào Râteler de la paille cào rơm
  • Râteleur

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) công nhân cào cỏ khô
  • Râteleuse

    Danh từ giống cái Công nhân cào cỏ khô (nông nghiệp) máy cào
  • Râtelée

    Danh từ giống cái Mẻ cào
  • Règle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước kẻ 1.2 Quy tắc. 1.3 Thể lệ. 1.4 Kỷ luật, trật tự. 1.5 Khuôn mẫu, mẫu mực. 1.6...
  • Règlement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải quyết. 1.2 Sự thanh toán. 1.3 Quy chế, điều quy định, điều lệ. Danh từ giống...
  • Règne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trị vì; triều đại. 1.2 Sự ngự trị; sự thống trị. 1.3 (sinh vật học) giới. Danh...
  • Réa

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) bánh ròng rọc
  • Réabsorber

    Ngoại động từ Hút lại Thu hút lại
  • Réabsorption

    Danh từ giống cái Sự hút lại Sự thu hút lại
  • Réac

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) phản động 2 Danh từ (không đổi) 2.1 (thân mật, nghĩa xấu) kẻ...
  • Réaccoutumer

    Ngoại động từ Tập quen lại cho (ai)
  • Réactif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản ứng, phản 1.2 (điện học) vô kháng 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất phản ứng 2.2 (hóa...
  • Réaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phản ứng 1.2 Phản lực 1.3 (chính trị) trào lưu phản động; phái phản động Danh từ giống...
  • Réactionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản động 2 Danh từ 2.1 (chính trị) kẻ phản động 3 Phản nghĩa 3.1 Avancé révolutionnaire novateur progressiste...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top