- Từ điển Pháp - Việt
Réexpédier
Xem thêm các từ khác
-
Réfaction
Danh từ giống cái Sự bớt giá, sự chiết giá (hàng không đúng quy cách) -
Réfection
Danh từ giống cái Sự sửa lại, sự tu bổ Réfection d\'une route sự sửa lại một con đường Bữa ăn chung, bữa ăn tập thể... -
Réfectoire
Danh từ giống đực Phòng ăn tập thể, nhà ăn (ở tu viện, trường học...) -
Réflecteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản chiếu, phản xạ 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) cái phản xạ Tính từ Phản chiếu, phản... -
Réflectif
Tính từ Suy nghĩ, ngẫm nghĩ -
Réflectivité
Danh từ giống cái (sinh vật học) tính phản xạ (của dây thần kinh) (vật lí) suất phản xạ -
Réflexe
Danh từ giống đực Phản xạ Réflexe inconditionné (sinh vật học) phản xạ không điều kiện Automobiliste qui a de bons réflexes... -
Réflexible
Tính từ Có thể phản chiếu, có thể phản xạ Rayon réflexible tia có thể phản xạ -
Réflexif
Tính từ (triết học) ngẫm nghĩ Méthode réflexive phương pháp ngẫm nghĩ (toán học) phản xạ Relation réflexive liên hệ phản... -
Réflexion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại 1.2 Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ,... -
Réflexivité
Danh từ giống cái (toán học) tính phản xạ -
Réflexogène
Tính từ (sinh vật học) gây phản xạ Zone réflexogène vùng gây phản xạ -
Réfléchi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phản xạ, phản chiếu, dội lại 1.2 (ngôn ngữ học) phản thân 1.3 (có) suy nghĩ Tính... -
Réfléchir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản chiếu, phản xạ, dội lại 2 Nội động từ 2.1 Suy nghĩ, ngẫm nghĩ Ngoại động từ Phản... -
Réfléchissant
Tính từ Phản chiếu, phản xạ, dội lại Pouvoir réfléchissant des miroirs khả năng phản chiếu của gương -
Réformable
Tính từ Có thể cải tạo, có thể cải cách, có thể cải tổ -
Réformateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cải cách, cải lương 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà cải cách 2.2 (lịch sử, tôn giáo) nhà cải cách... -
Réformisme
Danh từ giống đực (chính trị) chủ nghĩa cải lương -
Réformiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) cải lương chủ nghĩa 2 Danh từ 2.1 (chính trị) người theo chủ nghĩa cải lương Tính từ... -
Réformé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) cải cách 1.2 Phục viên 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo tân giáo 2.2 Quân nhân phục viên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.