Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réflexogène

Tính từ

(sinh vật học) gây phản xạ
Zone réflexogène
vùng gây phản xạ

Xem thêm các từ khác

  • Réfléchi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phản xạ, phản chiếu, dội lại 1.2 (ngôn ngữ học) phản thân 1.3 (có) suy nghĩ Tính...
  • Réfléchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản chiếu, phản xạ, dội lại 2 Nội động từ 2.1 Suy nghĩ, ngẫm nghĩ Ngoại động từ Phản...
  • Réfléchissant

    Tính từ Phản chiếu, phản xạ, dội lại Pouvoir réfléchissant des miroirs khả năng phản chiếu của gương
  • Réformable

    Tính từ Có thể cải tạo, có thể cải cách, có thể cải tổ
  • Réformateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cải cách, cải lương 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà cải cách 2.2 (lịch sử, tôn giáo) nhà cải cách...
  • Réformisme

    Danh từ giống đực (chính trị) chủ nghĩa cải lương
  • Réformiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) cải lương chủ nghĩa 2 Danh từ 2.1 (chính trị) người theo chủ nghĩa cải lương Tính từ...
  • Réformé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) cải cách 1.2 Phục viên 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo tân giáo 2.2 Quân nhân phục viên...
  • Réfractaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu lửa 1.2 Ngang ngạnh, bướng bỉnh 1.3 Trơ ì 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) người trốn lính...
  • Réfracter

    Ngoại động từ (vật lý học) (làm) khúc xạ Réfracter la lumière khúc xạ ánh sáng
  • Réfracteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) khúc xạ 2 Danh từ giống đực 2.1 (vật lý học) kính thiên văn khúc xạ Tính từ (vật...
  • Réfraction

    Danh từ giống cái (vật lý) học sự khúc xạ Réfraction de la lumière sự khúc xạ ánh sáng Réfraction molaire/réfraction atomique...
  • Réfrangibilité

    Danh từ giống cái (vật lý học) khả năng khúc xạ
  • Réfrangible

    Tính từ Có thể khúc xạ Un rayon réfrangible một tia có thể khúc xạ
  • Réfrigérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lạnh 1.2 (thân mật) lạnh lùng, lạnh lẽo 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy làm lạnh 2.2 (từ cũ, nghĩa...
  • Réfrigérateur

    Danh từ giống đực Máy lạnh, tủ lạnh, thiết bị lạnh Réfrigérateur à évaporation thiết bị lạnh kiểu bốc hơi Réfrigérateur...
  • Réfrigération

    Danh từ giống cái Sự làm lạnh, sự ướp lạnh La réfrigération des denrées alimentaires sự ướp lạnh thực phẩm Réfrigération...
  • Réfrigérer

    Ngoại động từ Làm lạnh, gây lạnh (nghĩa bóng) lạnh lùng với, lạnh nhạt tiếp (ai)
  • Réfringence

    Danh từ giống cái (vật lý học) tính chiết quang
  • Réfutable

    Tính từ Có thể bẻ lại, có thể bác được Argument difficilement réfutable lý lẽ khó mà bác được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top