Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

République

Danh từ giống cái

Nền cộng hòa
Nước cộng hòa
république des lettres
làng văn

Xem thêm các từ khác

  • Répudier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ (vợ) 1.2 Gạt đi, bác bỏ 1.3 (luật học, pháp lý) bỏ không hưởng Ngoại động từ Bỏ...
  • Répugnance

    Danh từ giống cái Sự ghê tởm, sự ghê sợ Avoir de la répugnance pour le vin ghê sợ rượu Sự chán ghét Avoir de la répugnance pour...
  • Répugnant

    Tính từ (làm cho) ghê tởm Odeur répugnante mùi ghê tởm individu répugnant một thằng ghê tởm (từ cũ, nghĩa cũ) trái ngược
  • Répulsif

    Tính từ (vật lí) đẩy Force répulsive sức đẩy Ghê tởm Physionomie répulsive bộ mặt ghê tởm
  • Répulsion

    Danh từ giống cái (vật lý học) sự đẩy; sức đẩy Répulsion de l\'aimant sức đẩy của nam châm Sự ghê tởm éprouver de la...
  • Réputation

    Danh từ giống cái Tiếng Avoir mauvaise réputation có tiếng xấu connaître de réputation biết tiếng Tiếng tốt, thanh danh Compromettre...
  • Réputer

    Ngoại động từ (Être réputé) có tiếng là Il est réputé intelligent anh ta có tiếng là thông minh (từ hiếm, nghĩa ít dùng) coi...
  • Réputé

    Tính từ Nổi tiếng Médecin réputé thầy thuốc nổi tiếng
  • Réquisition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trưng tập; sự trưng dụng 1.2 (luật học, pháp lý) sự đòi xuất trình 1.3 (số nhiều)...
  • Réquisitionner

    Ngoại động từ Trưng tập; trưng dụng Réquisitionner des vivres trưng dụng thực phẩm
  • Réquisitionné

    Danh từ giống đực Người bị trưng tập
  • Réquisitorial

    Tính từ Buộc tội Plaidoyer réquisitorial lời biện hộ buộc tội
  • Réseau

    Danh từ giống đực Lưới mạng, mạng lưới Cheveux enveloppés d\'un réseau de soie tóc bao trong một lưới bằng tơ Réseau d\'une...
  • Résection

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ; thủ thuật cắt đoạn Résection articulaire thủ thuật cắt đoạn khớp
  • Réserpine

    Danh từ giống cái (dược học) rezecpin
  • Réservataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thừa kế bắt buộc 2 Danh từ 2.1 (luật học, pháp lý) người thừa kế bắt buộc...
  • Réserve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dự trữ; đồ dự trữ, chất dự trữ, tiền dự trữ 1.2 (số nhiều) quân dự trữ (khi...
  • Réserver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 để dành 1.2 Dành (cho) 1.3 Dành để, dùng để 1.4 (nghệ thuật) chừa ra (những khoảng ở bức...
  • Réserviste

    Danh từ giống đực Quân nhân dự bị
  • Réservoir

    Danh từ giống đực Bể chứa; bình chứa (nghĩa bóng) kho Réservoir de dévouement kho tận tụy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top