Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Répugnance

Danh từ giống cái

Sự ghê tởm, sự ghê sợ
Avoir de la répugnance pour le vin
ghê sợ rượu
Sự chán ghét
Avoir de la répugnance pour un travail
chán ghét một công việc

Xem thêm các từ khác

  • Répugnant

    Tính từ (làm cho) ghê tởm Odeur répugnante mùi ghê tởm individu répugnant một thằng ghê tởm (từ cũ, nghĩa cũ) trái ngược
  • Répulsif

    Tính từ (vật lí) đẩy Force répulsive sức đẩy Ghê tởm Physionomie répulsive bộ mặt ghê tởm
  • Répulsion

    Danh từ giống cái (vật lý học) sự đẩy; sức đẩy Répulsion de l\'aimant sức đẩy của nam châm Sự ghê tởm éprouver de la...
  • Réputation

    Danh từ giống cái Tiếng Avoir mauvaise réputation có tiếng xấu connaître de réputation biết tiếng Tiếng tốt, thanh danh Compromettre...
  • Réputer

    Ngoại động từ (Être réputé) có tiếng là Il est réputé intelligent anh ta có tiếng là thông minh (từ hiếm, nghĩa ít dùng) coi...
  • Réputé

    Tính từ Nổi tiếng Médecin réputé thầy thuốc nổi tiếng
  • Réquisition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trưng tập; sự trưng dụng 1.2 (luật học, pháp lý) sự đòi xuất trình 1.3 (số nhiều)...
  • Réquisitionner

    Ngoại động từ Trưng tập; trưng dụng Réquisitionner des vivres trưng dụng thực phẩm
  • Réquisitionné

    Danh từ giống đực Người bị trưng tập
  • Réquisitorial

    Tính từ Buộc tội Plaidoyer réquisitorial lời biện hộ buộc tội
  • Réseau

    Danh từ giống đực Lưới mạng, mạng lưới Cheveux enveloppés d\'un réseau de soie tóc bao trong một lưới bằng tơ Réseau d\'une...
  • Résection

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ; thủ thuật cắt đoạn Résection articulaire thủ thuật cắt đoạn khớp
  • Réserpine

    Danh từ giống cái (dược học) rezecpin
  • Réservataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thừa kế bắt buộc 2 Danh từ 2.1 (luật học, pháp lý) người thừa kế bắt buộc...
  • Réserve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dự trữ; đồ dự trữ, chất dự trữ, tiền dự trữ 1.2 (số nhiều) quân dự trữ (khi...
  • Réserver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 để dành 1.2 Dành (cho) 1.3 Dành để, dùng để 1.4 (nghệ thuật) chừa ra (những khoảng ở bức...
  • Réserviste

    Danh từ giống đực Quân nhân dự bị
  • Réservoir

    Danh từ giống đực Bể chứa; bình chứa (nghĩa bóng) kho Réservoir de dévouement kho tận tụy
  • Résidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��, cư trú 1.2 �� tại thị trấn làm việc (công nhân...) 2 Danh từ giống đực 2.1 Viên chức ở...
  • Résidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở; nơi ở, nơi cư trú 1.2 Sự phải ở nhiệm sở, nhiệm sở (của giám mục...) 1.3 Khối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top