Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Résolutif

Mục lục

Tính từ

(y học) tan sưng, tan viêm

Danh từ giống đực

(y học) thuốc tan sưng, thuốc tan viêm

Xem thêm các từ khác

  • Résolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến thành, sự chuyển thành 1.2 (y học) sự tan (sưng, viêm) 1.3 (y học) sự mềm ra 1.4...
  • Résolutoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) (để) hủy, (để) hủy bỏ Condition résolutoire điều kiện hủy bỏ hợp đồng
  • Résolvant

    Tính từ, danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) như résolutif
  • Résolvante

    Danh từ giống cái (toán học) giải thức
  • Résonant

    Tính từ Như résonnant
  • Résonateur

    Danh từ giống đực (vật lý học) cái cộng hưởng
  • Résonnant

    Tính từ Vang, oang oang Salle très résonnante căn phòng rất vang tiếng Voix résonnante giọng nói oang oang
  • Résonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang âm 1.2 Kêu vang; oang oang 1.3 (nghĩa bóng) vang dậy, vang lừng Nội động từ Vang âm Cette salle...
  • Résorber

    Ngoại động từ (y học) làm tiêu, làm tan (nghĩa bóng) tiêu trừ Résorber un déficit budgétaire tiêu trừ một sự thiếu hụt của...
  • Résorcine

    Danh từ giống cái (giống đực résorcinol) (hóa học) rezoxin
  • Résorption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu, sự tan 1.2 (nghĩa bóng) sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết 1.3 (vật lý...
  • Résoudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân giải 1.2 Biến, chuyển 1.3 (y học) làm tiêu, làm tan 1.4 (luật học, pháp lý) hủy 1.5 Giải...
  • Résultant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) tổng hợp, tổng, hợp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) do, bởi... mà ra 2 Danh từ giống...
  • Résultante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) tổng hợp, tổng, hợp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) do, bởi... mà ra 2 Danh từ giống...
  • Résultat

    Danh từ giống đực Kết quả Le résultat d\'un examen kết quả kỳ thi arriver à un bon résultat đạt kết quả tốt (toán học)...
  • Résulter

    Nội động từ Do bởi (mà ra) Fatigue qui résulte du surmenage mệt do làm việc quá sức (không ngôi) từ... mà sinh ra De ces dissensions,...
  • Résumé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tóm tắt, thu tóm 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản tóm tắt, bản trích yếu, bản giản yếu Tính từ Tóm...
  • Résurrection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống lại, sự phục sinh 1.2 (tôn giáo) lễ phục sinh 1.3 Tranh phục sinh 1.4 Sự bình phục...
  • Réséda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ mộc tê 1.2 Màu lục vàng 2 Tính từ (không đổi) 2.1 (có) màu lục vàng...
  • Réséquer

    Ngoại động từ (y học) cắt bỏ; cắt đoạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top