Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réviseur

Danh từ giống đực

Người xét lại; người kiểm tra lại; người duyệt lại
Réviseur de traductions
người duyệt lại bản dịch
(ngành in) người dò lại (bản in thử)

Xem thêm các từ khác

  • Révision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xét lại, sự duyệt lại 1.2 Sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ...) 1.3...
  • Révisionnisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa xét lại Chủ trương sửa đổi hiến pháp
  • Révocable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể hủy (hợp đồng...) Có thể bị cách chức (công chức)
  • Révocation

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự hủy La révocation d\'un testament sự hủy một chúc thư Sự cách chức La révocation...
  • Révoltant

    Tính từ Gây phẫn nộ Des abus révoltants những tệ nhũng lạm gây phẫn nộ
  • Révolte

    Danh từ giống cái Cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn La révolte des paysans cuộc nổi loạn của nông dân La révolte des passions (nghĩa...
  • Révolter

    Ngoại động từ Làm phẫn nộ Mesure qui révolte tout le monde biện pháp làm mọi người phẫn nộ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kích...
  • Révolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã qua 1.2 Tròn, chẵn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đã trọn (năm); đã trọn chu kỳ (tinh tú) Tính từ đã...
  • Révolutionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách mạng 2 Danh từ 2.1 Nhà cách mạng Tính từ Cách mạng La période révolutionnaire thời kỳ cách mạng...
  • Révolutionnairement

    Phó từ Bằng biện pháp cách mạng
  • Révolutionner

    Ngoại động từ Làm náo động, làm đảo điên Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier tin làm cả phường náo động lên Cách...
  • Révoquer

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) hủy Révoquer un contrat hủy một hợp đồng Cách chức Révoquer un fonctionnaire cách chức...
  • Révulser

    Ngoại động từ Làm cho nhăn nhó (mặt); làm cho đảo lộn tròng (mắt) (y học) gây chuyển máu
  • Révulsif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (gây) chuyển máu 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc chuyển máu Tính từ (y học) (gây)...
  • Révulsion

    Danh từ giống cái (y học) sự gây chuyển máu
  • Révulsé

    Tính từ Nhăn nhó; đảo lộn tròng (mắt) Avoir les traits révulsés có bộ mặt nhăn nhó yeux révulsés mắt đảo lộn tròng
  • Révélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát hiện; điều phát hiện 1.2 (tôn giáo) sự thần khải; thần khải 1.3 (nhiếp ảnh)...
  • Révéler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ 1.2 Biểu lộ, tỏ rõ 1.3 (nhiếp ảnh) làm hiện (hình) 1.4 (tôn giáo) thần khải Ngoại...
  • Révérence

    Danh từ giống cái Sự tôn sùng, sự cung kính Traiter la vieillesse avec révérence đối xử cung kính với những người già cả...
  • Révérenciel

    Tính từ Khép nép Crainte révérencielle sự sợ hãi khép nép (từ cũ, nghĩa cũ) tôn sùng, cung kính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top