- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Rêveur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mơ mộng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mơ mộng 2.2 Người nằm mơ Tính từ Mơ mộng Caractère rêveur... -
Rêveusement
Phó từ Mơ mộng -
Rôle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) số các vụ kiện (theo thứ tự phải xử) 1.2 Sổ, danh sách 1.3 (sân... -
Rôti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay (thịt) 2 Danh từ giống đực 2.1 Thịt quay, món thịt quay Tính từ Quay (thịt) Danh từ giống đực... -
Rôtie
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rôti 2 Danh từ giống cái 2.1 Lát bánh mì rán, lát bánh mì nước 2.2 (xây dựng) tường... -
Rôtir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nướng; quay 1.2 Làm khô cháy 2 Nội động từ 2.1 được nướng; được quay (thịt...) 2.2 Nóng... -
Rôtissage
Danh từ giống đực Sự nướng; sự quay -
Rôtisserie
Danh từ giống cái Hàng thịt quay -
Rôtissoire
Danh từ giống đực Lò quay thịt -
S
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 S 1.2 Hình chữ s 1.3 (khoa đo lường) giây (ký hiệu) 1.4 ( S) ( hóa học) lưu huỳnh (ký hiệu)... -
S'
Mục lục 1 Viết tắt của se Viết tắt của se -
S'abandonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ham mê 1.2 Buông xuôi, nản chí Tự động từ Ham mê S\'abandonner au jeu ham mê cờ bạc Buông xuôi,... -
S'abattre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngã, khuỵu 1.2 Tan, dịu đi Tự động từ Ngã, khuỵu Frappé d\'une balle il s\'abattit dans la rue bị... -
S'ablater
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu sự tải mòn. Tự động từ Chịu sự tải mòn. -
S'abonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đặt mua, thuê bao thường kỳ Tự động từ Đặt mua, thuê bao thường kỳ S\'abonner à un journal... -
S'abonnir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên tốt hơn Tự động từ Trở nên tốt hơn Le vin s\'abonnit en vieillissant rượu vang để... -
S'aboucher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt mối Tự động từ Bắt mối Il s\'est abouché directement avec le fournisseur en espérant se passer... -
S'abouler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đến Tự động từ (thông tục) đến Alors tu t\'aboules On t\'attend! Này, anh đến chứ?... -
S'abraser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị mòn Tự động từ Bị mòn Pièce qui s\'abrase chi tiết bị mòn. -
S'abriter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trú, trú ẩn, núp 1.2 Phản nghĩa Découvrir, exposer Tự động từ Trú, trú ẩn, núp S\'abriter de la...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.