Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rachi

Mục lục

Danh từ giống cái

Viết tắt của rachianesthésie
Faire une rachi
(y học) gây tê cột sống

Xem thêm các từ khác

  • Rachialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau xương sống Danh từ giống cái (y học) chứng đau xương sống
  • Rachialgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau xương sống Tính từ (y học) đau xương sống
  • Rachianalgésie

    Danh từ giống cái (y học) sự gây tê cột sống
  • Rachianesthésie

    Danh từ giống cái (y học) sự gây tê cột sống
  • Rachidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc cột) sống Tính từ (giải phẫu) (thuộc cột) sống Canal rachidien ống sống Nerf...
  • Rachidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rachidien rachidien
  • Rachimbourg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên hội thẩm Danh từ giống đực (sử học) viên hội thẩm
  • Rachis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cột sống 1.2 (thực vật học) trục 1.3 (động vật học) ống lông, thân (lông...
  • Rachitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còi xương 1.2 Còi cọc Tính từ Còi xương Còi cọc
  • Rachitisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh còi xương 1.2 Sự còi cọc (của cây) Danh từ giống đực (y học) bệnh còi...
  • Rachitome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái mở cột sống Danh từ giống đực (y học) cái mở cột sống
  • Rachitomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xương sống Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xương sống
  • Racial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng tộc Tính từ (thuộc) chủng tộc Politique raciale chính sách chủng tộc Discrimination raciale...
  • Raciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái racial racial
  • Racinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình vân gỗ; kỹ thuật tạo vân gỗ (trên da đóng sách) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nhuộm...
  • Racinal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) xà, rầm Danh từ giống đực (kiến trúc) xà, rầm
  • Racine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Racines 2 Danh từ giống cái 2.1 Rễ 2.2 Chân, gốc 2.3 (ngôn ngữ học) thân từ 2.4 (toán học) căn, nghiệm...
  • Racineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc đỡ cây non Danh từ giống đực Cọc đỡ cây non
  • Racinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt rễ, sự bén rễ (cây) 1.2 (nghĩa bóng) rễ bén, góc rễ Danh từ giống đực Sự...
  • Raciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo vân gỗ (trên da đóng sách) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhuộm nâu (bằng nước rễ hồ đào)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top