- Từ điển Pháp - Việt
Raifort
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây cải gia vị
Xem thêm các từ khác
-
Rail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường ray, đường sắt Danh từ giống đực Đường ray, đường sắt écartement des rails... -
Rail-longrine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh giầm dọc trượt Danh từ giống đực Thanh giầm dọc trượt -
Rail-route
Mục lục 1 Xem railroute Xem railroute -
Rail-transporteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường cáp tải treo Danh từ giống đực Đường cáp tải treo -
Railette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái railure railure -
Raille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) cảnh sát Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt... -
Railler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chế nhạo, chế giễu 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nói đùa Ngoại động từ Chế... -
Raillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chế nhạo, lời chế giễu; bài chế giễu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chế nhạo; thói... -
Railleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế nhạo, chế giễu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay chế giễu Tính từ Chế nhạo, chế giễu... -
Railleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái railleur railleur -
Railleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ chế nhạo, với giọng chế giễu Phó từ Với vẻ chế nhạo, với giọng chế giễu -
Railroute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị sắt bộ (khiến xe có thể đi trên đường sắt lẫn đường bộ) 1.2 (từ cũ, nghĩa... -
Railure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh tròn (ở kim khâu) Danh từ giống cái Rãnh tròn (ở kim khâu) -
Raimondite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) raimonđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) raimonđit -
Rain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mép, bìa (rừng) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Rainage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vạch (tấm da, để theo đường vạch mà gập lại) Danh từ giống đực Sự vạch (tấm... -
Rainceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rinceau rinceau -
Rainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi (tấm ván...) 1.2 (kỹ thuật) xoi rãnh (trên một tấm tôn...) 1.3 Vạch (tấm da thuộc để... -
Rainette
Mục lục 1 Bản mẫu:Rainette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con nhái bén Bản mẫu:Rainette Danh từ giống cái (động... -
Rainurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự xoi rãnh Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự xoi rãnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.