Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Railroute

Mục lục

Danh từ giống cái

Thiết bị sắt bộ (khiến xe có thể đi trên đường sắt lẫn đường bộ)
(từ cũ, nghĩa cũ) đường sắt

Xem thêm các từ khác

  • Railure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh tròn (ở kim khâu) Danh từ giống cái Rãnh tròn (ở kim khâu)
  • Raimondite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) raimonđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) raimonđit
  • Rain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mép, bìa (rừng) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vạch (tấm da, để theo đường vạch mà gập lại) Danh từ giống đực Sự vạch (tấm...
  • Rainceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rinceau rinceau
  • Rainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi (tấm ván...) 1.2 (kỹ thuật) xoi rãnh (trên một tấm tôn...) 1.3 Vạch (tấm da thuộc để...
  • Rainette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rainette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con nhái bén Bản mẫu:Rainette Danh từ giống cái (động...
  • Rainurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự xoi rãnh Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự xoi rãnh
  • Rainure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường xoi (ở đồ gỗ) 1.2 Rãnh Danh từ giống cái Đường xoi (ở đồ gỗ) Rãnh
  • Rainurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi (tấm ván) 1.2 (kỹ thuật) xoi rãnh Ngoại động từ Xoi (tấm ván) (kỹ thuật) xoi rãnh
  • Rainureuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xoi rãnh Danh từ giống cái Máy xoi rãnh
  • Raiponce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau hoa chuông Danh từ giống cái (thực vật học) rau hoa chuông
  • Raire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu nai) Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu nai)
  • Raisin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả nhoBản mẫu:Raisins 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Quả nho 1.3 Khổ giấy rezanh ( 0, 50 x 0, 64 mét) Bản mẫu:Quả...
  • Raison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lý tính 1.2 Lẽ phải 1.3 Lý, lý lẽ 1.4 Lý do, cớ 1.5 (toán học) tỷ lệ 1.6 (toán học) công...
  • Raisonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lý tính 1.2 Biết theo lẽ phải; biết điều, phải lẽ 1.3 Vừa phải, phải chăng 1.4 Phản nghĩa Déraisonnable,...
  • Raisonnablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Biết điều; phải lẽ 1.2 Vừa phải, phải chăng 1.3 Phản nghĩa Déraisonnablement, follement. Exagérément,...
  • Raisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay lý luận Tính từ Hay lý luận Humeur raisonnante tính hay lý luận
  • Raisonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái raisonnant raisonnant
  • Raisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự suy luận 1.2 Lập luận 1.3 ( số nhiều) lý sự, lý cãi lại 1.4 Phản nghĩa Intuition, sentiment....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top