Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raimondite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) raimonđit

Xem thêm các từ khác

  • Rain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mép, bìa (rừng) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vạch (tấm da, để theo đường vạch mà gập lại) Danh từ giống đực Sự vạch (tấm...
  • Rainceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rinceau rinceau
  • Rainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi (tấm ván...) 1.2 (kỹ thuật) xoi rãnh (trên một tấm tôn...) 1.3 Vạch (tấm da thuộc để...
  • Rainette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rainette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con nhái bén Bản mẫu:Rainette Danh từ giống cái (động...
  • Rainurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự xoi rãnh Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự xoi rãnh
  • Rainure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường xoi (ở đồ gỗ) 1.2 Rãnh Danh từ giống cái Đường xoi (ở đồ gỗ) Rãnh
  • Rainurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi (tấm ván) 1.2 (kỹ thuật) xoi rãnh Ngoại động từ Xoi (tấm ván) (kỹ thuật) xoi rãnh
  • Rainureuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xoi rãnh Danh từ giống cái Máy xoi rãnh
  • Raiponce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau hoa chuông Danh từ giống cái (thực vật học) rau hoa chuông
  • Raire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu nai) Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu nai)
  • Raisin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả nhoBản mẫu:Raisins 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Quả nho 1.3 Khổ giấy rezanh ( 0, 50 x 0, 64 mét) Bản mẫu:Quả...
  • Raison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lý tính 1.2 Lẽ phải 1.3 Lý, lý lẽ 1.4 Lý do, cớ 1.5 (toán học) tỷ lệ 1.6 (toán học) công...
  • Raisonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lý tính 1.2 Biết theo lẽ phải; biết điều, phải lẽ 1.3 Vừa phải, phải chăng 1.4 Phản nghĩa Déraisonnable,...
  • Raisonnablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Biết điều; phải lẽ 1.2 Vừa phải, phải chăng 1.3 Phản nghĩa Déraisonnablement, follement. Exagérément,...
  • Raisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay lý luận Tính từ Hay lý luận Humeur raisonnante tính hay lý luận
  • Raisonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái raisonnant raisonnant
  • Raisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự suy luận 1.2 Lập luận 1.3 ( số nhiều) lý sự, lý cãi lại 1.4 Phản nghĩa Intuition, sentiment....
  • Raisonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy luận; lý luận 1.2 Lập luận 1.3 Lý sự, cãi lý 2 Ngoại động từ 2.1 Biện luận 2.2 Bàn luận...
  • Raisonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lý luận 1.2 Người hay lý sự, người hay cãi lý 1.3 Tính từ 1.4 (hay) lý luận, hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top