Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raja

Mục lục

Danh từ giống đực

Vương công (ấn Độ), ratja

Xem thêm các từ khác

  • Rajah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raja raja
  • Rajeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá đuối con Danh từ giống đực Cá đuối con
  • Rajeunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trẻ lại 1.2 Làm trẻ ra 1.3 Làm cho thên tươi tắn 1.4 Đổi mới 1.5 Cho tuổi trẻ hơn, thay...
  • Rajeunissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm trẻ lại Tính từ Làm trẻ lại Traitement rajeunissant sự điều trị làm người trẻ lại
  • Rajeunissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rajeunissant rajeunissant
  • Rajeunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trẻ lại 1.2 Sự đổi mới Danh từ giống đực Sự trẻ lại La gérontologie et le problème...
  • Rajout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thêm nữa, phần thêm Danh từ giống đực Phần thêm nữa, phần thêm Faire des rajouts...
  • Rajouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm nữa, thêm 1.2 Phản nghĩa Enlever, supprimer. Ngoại động từ Thêm nữa, thêm Rajouter du sel...
  • Rajustement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều chỉnh Danh từ giống đực Sự điều chỉnh Rajustement des salaires sự điều chỉnh...
  • Rajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại, chỉnh lại 1.2 (cũng) réajuster điều chỉnh Ngoại động từ Sửa lại, chỉnh lại...
  • Rajusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sửa lại, người chỉnh lại Danh từ giống đực Người sửa lại, người chỉnh...
  • Raki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu raki Danh từ giống đực Rượu raki
  • Ralenti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ chạy chậm 1.2 (điện ảnh) sự chiếu chậm 1.3 Phản nghĩa Accéléré Danh từ giống...
  • Ralentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chậm lại 1.2 Kìm lại, làm suy giảm 1.3 Phản nghĩa Accélérer, activer, hâter 2 Nội động...
  • Ralentissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chậm lại 1.2 Sự suy giảm, sự giảm 1.3 Phản nghĩa Accélération. Danh từ giống đực...
  • Ralentisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) bộ giảm tốc 1.2 (vật lý học) chất hãm 1.3 Phản nghĩa Accélérateur....
  • Ralingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chão cạp buồm Danh từ giống cái (hàng hải) chão cạp buồm
  • Ralinguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cạp chão vào (buồm) 1.2 Nội động từ 1.3 Không trương, không ăn gió (buồm) Ngoại...
  • Rallentendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) chậm dần Phó từ (âm nhạc) chậm dần
  • Raller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (hươu nai) Nội động từ Kêu (hươu nai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top