Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rajeunir

Mục lục

Ngoại động từ

Làm trẻ lại
Le sport nous rajeunit
thể thao làm cho ta trẻ lại
Làm trẻ ra
Ce vêtement le rajeunit
bộ quần áo ấy làm cho ông ta (trông) trẻ ra
Làm cho thên tươi tắn
Le printemps rajeunit la nature
mùa xuân làm cho tạo vật thêm tươi tắn
Đổi mới
Rajeunir un équipement
đổi mới thiết bị
Cho tuổi trẻ hơn, thay bằng lớp người trẻ hơn, trẻ hóa
Vous me rajeunissez de cinq ans!
anh cho tôi trẻ hơn đến năm tuổi
Rajeunir les cadres d'un parti
thay cán bộ một đảng bằng lớp người trẻ tuổi hơn, trẻ hóa cán bộ một đảng

Nội động từ

Trẻ lại
Elle a rajeuni
bà ta đã trẻ lại
Phản nghĩa Vieillir
Lấy lại vẻ tươi tắn cũ (một ngôi nhà khi được sửa sang lại...)

Xem thêm các từ khác

  • Rajeunissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm trẻ lại Tính từ Làm trẻ lại Traitement rajeunissant sự điều trị làm người trẻ lại
  • Rajeunissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rajeunissant rajeunissant
  • Rajeunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trẻ lại 1.2 Sự đổi mới Danh từ giống đực Sự trẻ lại La gérontologie et le problème...
  • Rajout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thêm nữa, phần thêm Danh từ giống đực Phần thêm nữa, phần thêm Faire des rajouts...
  • Rajouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm nữa, thêm 1.2 Phản nghĩa Enlever, supprimer. Ngoại động từ Thêm nữa, thêm Rajouter du sel...
  • Rajustement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều chỉnh Danh từ giống đực Sự điều chỉnh Rajustement des salaires sự điều chỉnh...
  • Rajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại, chỉnh lại 1.2 (cũng) réajuster điều chỉnh Ngoại động từ Sửa lại, chỉnh lại...
  • Rajusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sửa lại, người chỉnh lại Danh từ giống đực Người sửa lại, người chỉnh...
  • Raki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu raki Danh từ giống đực Rượu raki
  • Ralenti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ chạy chậm 1.2 (điện ảnh) sự chiếu chậm 1.3 Phản nghĩa Accéléré Danh từ giống...
  • Ralentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chậm lại 1.2 Kìm lại, làm suy giảm 1.3 Phản nghĩa Accélérer, activer, hâter 2 Nội động...
  • Ralentissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chậm lại 1.2 Sự suy giảm, sự giảm 1.3 Phản nghĩa Accélération. Danh từ giống đực...
  • Ralentisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) bộ giảm tốc 1.2 (vật lý học) chất hãm 1.3 Phản nghĩa Accélérateur....
  • Ralingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chão cạp buồm Danh từ giống cái (hàng hải) chão cạp buồm
  • Ralinguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cạp chão vào (buồm) 1.2 Nội động từ 1.3 Không trương, không ăn gió (buồm) Ngoại...
  • Rallentendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) chậm dần Phó từ (âm nhạc) chậm dần
  • Raller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (hươu nai) Nội động từ Kêu (hươu nai)
  • Ralliement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp 1.2 Sự theo, sự gia nhập (một đảng...) 1.3 Phản nghĩa Débandade, dispersion....
  • Rallier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập hợp 1.2 Trở về, về 1.3 Làm cho theo, làm cho gia nhập Ngoại động từ Tập hợp Rallier...
  • Ralliformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ gà nước Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top