Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ralentisseur

Mục lục

Danh từ giống đực

(cơ khí, cơ học) bộ giảm tốc
(vật lý học) chất hãm
Phản nghĩa Accélérateur.

Xem thêm các từ khác

  • Ralingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chão cạp buồm Danh từ giống cái (hàng hải) chão cạp buồm
  • Ralinguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cạp chão vào (buồm) 1.2 Nội động từ 1.3 Không trương, không ăn gió (buồm) Ngoại...
  • Rallentendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) chậm dần Phó từ (âm nhạc) chậm dần
  • Raller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (hươu nai) Nội động từ Kêu (hươu nai)
  • Ralliement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp 1.2 Sự theo, sự gia nhập (một đảng...) 1.3 Phản nghĩa Débandade, dispersion....
  • Rallier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập hợp 1.2 Trở về, về 1.3 Làm cho theo, làm cho gia nhập Ngoại động từ Tập hợp Rallier...
  • Ralliformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ gà nước Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Rallié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo; gia nhập 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo; người gia nhập Tính từ Theo; gia nhập Rallié à...
  • Rallonge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần nối thêm 1.2 Tấm dồi (nối vào bàn cho dài thêm) 1.3 (thân mật) tiền trả thêm (ngoài...
  • Rallongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối thêm 1.2 Phản nghĩa Raccourcissement. Danh từ giống đực Sự nối thêm Phản nghĩa...
  • Rallonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối thêm 1.2 (thân mật) làm cho dài đường ra 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) dài thêm ra Ngoại...
  • Rallumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Châm lại, nhen lại Ngoại động từ Châm lại, nhen lại Rallumer une cigarette châm lại điếu...
  • Rallye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua tập hợp (tập hợp lại tại một địa điểm định trước) Danh từ giống đực...
  • Ram

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Mũi sắt (của các thuyền chiến) 1.2 Thuyền chiến mũi sắt Danh từ giống đực...
  • Ramadan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng nhịn ăn (tháng chín theo lịch Hồi giáo, ban ngày phải nhịn ăn) Danh từ giống đực...
  • Ramage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) cành lá in (trên vải) 1.2 Tiếng chim hót trên cành 1.3 (nghĩa bóng) tiếng líu...
  • Ramager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In cành lá 1.2 Nội động từ 1.3 Hót líu lo; nói líu lo Ngoại động từ In cành lá Ramager de...
  • Ramaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực remaillage remaillage
  • Ramailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ remailler remailler
  • Ramardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (lưới) Danh từ giống đực Sự vá (lưới)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top