Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rallier

Mục lục

Ngoại động từ

Tập hợp
Rallier ses troupes
tập hợp quân của mình
Rallier des chiens
(săn bắn) tập họp chó lại
Trở về, về
Rallier son poste
trở về nhiệm sở
Rallier le bord
(hàng hải) trở lại tàu
Làm cho theo, làm cho gia nhập
Les opposants ont rallié la majorité
những người phản đối đã được phe đa số ngả theo

Xem thêm các từ khác

  • Ralliformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ gà nước Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Rallié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo; gia nhập 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo; người gia nhập Tính từ Theo; gia nhập Rallié à...
  • Rallonge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần nối thêm 1.2 Tấm dồi (nối vào bàn cho dài thêm) 1.3 (thân mật) tiền trả thêm (ngoài...
  • Rallongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối thêm 1.2 Phản nghĩa Raccourcissement. Danh từ giống đực Sự nối thêm Phản nghĩa...
  • Rallonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối thêm 1.2 (thân mật) làm cho dài đường ra 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) dài thêm ra Ngoại...
  • Rallumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Châm lại, nhen lại Ngoại động từ Châm lại, nhen lại Rallumer une cigarette châm lại điếu...
  • Rallye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua tập hợp (tập hợp lại tại một địa điểm định trước) Danh từ giống đực...
  • Ram

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Mũi sắt (của các thuyền chiến) 1.2 Thuyền chiến mũi sắt Danh từ giống đực...
  • Ramadan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng nhịn ăn (tháng chín theo lịch Hồi giáo, ban ngày phải nhịn ăn) Danh từ giống đực...
  • Ramage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) cành lá in (trên vải) 1.2 Tiếng chim hót trên cành 1.3 (nghĩa bóng) tiếng líu...
  • Ramager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In cành lá 1.2 Nội động từ 1.3 Hót líu lo; nói líu lo Ngoại động từ In cành lá Ramager de...
  • Ramaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực remaillage remaillage
  • Ramailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ remailler remailler
  • Ramardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (lưới) Danh từ giống đực Sự vá (lưới)
  • Ramarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá (lưới) Ngoại động từ Vá (lưới)
  • Ramardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vá lưới Danh từ giống đực Người vá lưới
  • Ramas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống lộn xộn 1.2 Bọn, tụi Danh từ giống đực Đống lộn xộn Un ramas de vieux livres một...
  • Ramassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhặt 1.2 Sự thu lại; sự thu nhập Danh từ giống đực Sự nhặt Ramassage des fruits tombés...
  • Ramasse-couverts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Rổ dọn bàn Danh từ giống đực không đổi Rổ dọn bàn
  • Ramasse-feuilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ cấu lượn giấy (máy xén giấy) Danh từ giống đực Cơ cấu lượn giấy (máy xén giấy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top