Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rame

Mục lục

Danh từ giống cái

Cái chèo
Ram (gồm hai mươi tập giấy hoặc năm trăm tờ)
Đoàn xe (xe lửa, xe điện ngầm)
Cành cắm làm cọc leo
Khung căng phơi vải

Xem thêm các từ khác

  • Rameau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhánh Danh từ giống đực Nhánh Rameau à fruits nhánh quả Rameaux communicants (giải phẫu) nhánh...
  • Ramecquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kem pho mát 1.2 Chậu bỏ là (để nấu những món bỏ lò) Danh từ giống đực Bánh kem...
  • Ramendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (lưới) 1.2 (nông nghiệp) sự cải tạo lại (đất trồng) 1.3 Mảnh vàng vá (những...
  • Ramender

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá (lưới) 1.2 (nông nghiệp) cải tạo lại (đất trồng) 1.3 Vá lại chỗ tróc vàng (ở một...
  • Ramendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ vá lưới Danh từ giống đực Thợ vá lưới
  • Ramener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa trở lại 1.2 Dắt về, bắt về 1.3 Khiến quay về, buộc quay về 1.4 Kéo lại (chỗ cũ,...
  • Ramer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo 2 Ngoại động từ 2.1 Cắm cành leo 2.2 (kỹ thuật) căng (vải) vào khung căng mà phơi Nội...
  • Ramereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu rừng non Danh từ giống đực Bồ câu rừng non
  • Ramerot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ramereau ramereau
  • Ramescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tỏa nhánh Danh từ giống cái Sự tỏa nhánh
  • Ramescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Toả nhánh Tính từ Toả nhánh
  • Ramescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ramescent ramescent
  • Ramette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) khung con lên trang 1.2 Ramet (gồm một trăn hai mươi năm tờ giấy) Danh từ giống cái...
  • Rameur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chèo thuyền, người bơi thuyền 1.2 (kỹ thuật) thợ căng vải 1.3 (động vật học)...
  • Rameuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người chèo thuyền 1.3 Thợ căng vải Tính từ giống cái rameux rameux...
  • Rameuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) lại tập hợp (chó) thành đàn 1.2 Lại tập hợp và khích động (quần chúng) Ngoại...
  • Rameux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều nhánh Tính từ (có) nhiều nhánh Plante fort rameuse cây rất nhiều nhánh Un vieux cerf au bois rameux...
  • Rami

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài rami Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài rami faire rami...
  • Ramie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gai (cây, sợi) Danh từ giống cái Gai (cây, sợi) Tissu en ramie vải sợi gai
  • Ramier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu rừng xám Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu rừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top