Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ramer

Mục lục

Nội động từ

Chèo
vol ramé
sự bay đập cánh (của chim, trái với bay lượn)

Ngoại động từ

Cắm cành leo
Ramer des pois
cắm cành leo cho đậu Hà Lan
(kỹ thuật) căng (vải) vào khung căng mà phơi
il s'y entend comme à ramer des choux
(thân mật) nó ù ù cạc cạc chẳng biết gì cả

Xem thêm các từ khác

  • Ramereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu rừng non Danh từ giống đực Bồ câu rừng non
  • Ramerot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ramereau ramereau
  • Ramescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tỏa nhánh Danh từ giống cái Sự tỏa nhánh
  • Ramescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Toả nhánh Tính từ Toả nhánh
  • Ramescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ramescent ramescent
  • Ramette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) khung con lên trang 1.2 Ramet (gồm một trăn hai mươi năm tờ giấy) Danh từ giống cái...
  • Rameur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chèo thuyền, người bơi thuyền 1.2 (kỹ thuật) thợ căng vải 1.3 (động vật học)...
  • Rameuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người chèo thuyền 1.3 Thợ căng vải Tính từ giống cái rameux rameux...
  • Rameuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) lại tập hợp (chó) thành đàn 1.2 Lại tập hợp và khích động (quần chúng) Ngoại...
  • Rameux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều nhánh Tính từ (có) nhiều nhánh Plante fort rameuse cây rất nhiều nhánh Un vieux cerf au bois rameux...
  • Rami

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài rami Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài rami faire rami...
  • Ramie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gai (cây, sợi) Danh từ giống cái Gai (cây, sợi) Tissu en ramie vải sợi gai
  • Ramier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu rừng xám Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu rừng...
  • Ramification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân nhánh; nhánh 1.2 Chi nhánh 1.3 Ngành Danh từ giống cái Sự phân nhánh; nhánh Ramification...
  • Ramifilore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ra hoa (ở nhánh) Tính từ (thực vật học) ra hoa (ở nhánh)
  • Ramifié

    Tính từ Phân nhánh, chia nhánh Vaisseaux ramifiés mạch chia nhánh
  • Ramille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực ramillon) 1.1 Nhánh con Danh từ giống cái (giống đực ramillon) Nhánh con
  • Ramingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc không chịu đi (ngựa) Tính từ Thúc không chịu đi (ngựa)
  • Ramiret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu rừng hung đen (ở châu Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Ramirite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ramirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ramirit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top