Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ramener

Mục lục

Ngoại động từ

Đưa trở lại
Ramenez le malade je veux l'examiner une seconde fois
đưa người bệnh trở lại, tôi muốn khám cho ông ta một lần nữa
Dắt về, bắt về
Ramener le chien
dắt con chó về
Ramener un déserteur
bắt người đào ngũ về
Khiến quay về, buộc quay về
Le mauvais temps le ramène à la maison
trời xấu buộc nó quay về nhà
Kéo lại (chỗ cũ, tình trạng cũ)
Ramener son châle sur les épaules
kéo lại chiếc khăn san lên vai
Vãn hồi, khôi phục
Ramener la paix
vãn hồi hòa bình
Ramener quelqu'un à la vie
cứu sống ai
Rút
Ramener une fraction à sa plus simple expression
rút một phân số thành dạng đơn giản nhất
ramener sa fraise fraise
fraise
ramener tout à soi
quy hết về mình (coi (như) trung tâm)
ramener un cheval
gò cổ ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Ramer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo 2 Ngoại động từ 2.1 Cắm cành leo 2.2 (kỹ thuật) căng (vải) vào khung căng mà phơi Nội...
  • Ramereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu rừng non Danh từ giống đực Bồ câu rừng non
  • Ramerot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ramereau ramereau
  • Ramescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tỏa nhánh Danh từ giống cái Sự tỏa nhánh
  • Ramescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Toả nhánh Tính từ Toả nhánh
  • Ramescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ramescent ramescent
  • Ramette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) khung con lên trang 1.2 Ramet (gồm một trăn hai mươi năm tờ giấy) Danh từ giống cái...
  • Rameur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chèo thuyền, người bơi thuyền 1.2 (kỹ thuật) thợ căng vải 1.3 (động vật học)...
  • Rameuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người chèo thuyền 1.3 Thợ căng vải Tính từ giống cái rameux rameux...
  • Rameuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) lại tập hợp (chó) thành đàn 1.2 Lại tập hợp và khích động (quần chúng) Ngoại...
  • Rameux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều nhánh Tính từ (có) nhiều nhánh Plante fort rameuse cây rất nhiều nhánh Un vieux cerf au bois rameux...
  • Rami

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài rami Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài rami faire rami...
  • Ramie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gai (cây, sợi) Danh từ giống cái Gai (cây, sợi) Tissu en ramie vải sợi gai
  • Ramier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu rừng xám Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu rừng...
  • Ramification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân nhánh; nhánh 1.2 Chi nhánh 1.3 Ngành Danh từ giống cái Sự phân nhánh; nhánh Ramification...
  • Ramifilore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ra hoa (ở nhánh) Tính từ (thực vật học) ra hoa (ở nhánh)
  • Ramifié

    Tính từ Phân nhánh, chia nhánh Vaisseaux ramifiés mạch chia nhánh
  • Ramille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực ramillon) 1.1 Nhánh con Danh từ giống cái (giống đực ramillon) Nhánh con
  • Ramingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc không chịu đi (ngựa) Tính từ Thúc không chịu đi (ngựa)
  • Ramiret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu rừng hung đen (ở châu Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top