- Từ điển Pháp - Việt
Ranatre
|
Danh từ giống cái
(động vật học) rệp bọ ngựa
Xem thêm các từ khác
-
Rancard
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.1 Sự hẹn gặp 1.2 Tin báo Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt... -
Rancarder
Mục lục 1 Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.1 Báo tin (cho công an...) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hẹn gặp (ai) Ngoại... -
Rancart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Mettre au rancart jeter au rancard ) (thân mật) bỏ xó, vứt bỏ -
Rance
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hôi dầu, ôi khét 1.2 Phản nghĩa Frais. Tính từ Hôi dầu, ôi khét Beurre rance bơ hôi dầu, mùi ôi khét... -
Rancescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hôi dầu, có thể ôi khét Tính từ Có thể hôi dầu, có thể ôi khét Huilles rancesscibles dầu... -
Rancette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tôn mỏng (để làm ống khói lò sưởi) Danh từ giống cái Tôn mỏng (để làm ống khói lò... -
Ranch
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ranches) 1.1 Trại chăn nuôi (ở đồng cỏ Nam Mỹ) Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Ranche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then thang (thang một mạ) Danh từ giống cái Then thang (thang một mạ) -
Rancher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thang một mạ Danh từ giống đực Thang một mạ ranchero ranchero -
Ranchero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trại chăn nuôi 1.2 Công nhân trại chăn nuôi Danh từ giống đực Chủ trại chăn nuôi... -
Ranchman
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ranchero ranchero -
Rancho
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ranchos) Danh từ giống đực ( số nhiều ranchos) ranch ranch -
Ranci
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị hôi dầu, bị ôi khét 1.2 (nghĩa bóng) già cỗi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mùi hôi dầu, mùi ôi khét... -
Rancie
Mục lục 1 Xem ranci Xem ranci -
Rancio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu mùi lâu năm Danh từ giống đực Rượu mùi lâu năm -
Rancir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hôi dầu, ôi khét đi 1.2 (nghĩa bóng) già cỗi đi Nội động từ Hôi dầu, ôi khét đi Lard qui... -
Rancissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái rancissure) 1.1 Sự hôi dầu, sự ôi khét Danh từ giống đực (giống cái rancissure)... -
Rancoeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối oán giận, mối oán hận 1.2 Phản nghĩa Pardon. Danh từ giống cái Mối oán giận, mối... -
Rancune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối hiềm thù, mối thù oán 1.2 Phản nghĩa Oubli, pardon. Danh từ giống cái Mối hiềm thù,... -
Rancuneuse
Mục lục 1 Xem rancuneux Xem rancuneux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.