- Từ điển Pháp - Việt
Ranch
|
Danh từ giống đực ( số nhiều ranches)
Trại chăn nuôi (ở đồng cỏ Nam Mỹ)
Xem thêm các từ khác
-
Ranche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then thang (thang một mạ) Danh từ giống cái Then thang (thang một mạ) -
Rancher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thang một mạ Danh từ giống đực Thang một mạ ranchero ranchero -
Ranchero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trại chăn nuôi 1.2 Công nhân trại chăn nuôi Danh từ giống đực Chủ trại chăn nuôi... -
Ranchman
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ranchero ranchero -
Rancho
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ranchos) Danh từ giống đực ( số nhiều ranchos) ranch ranch -
Ranci
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị hôi dầu, bị ôi khét 1.2 (nghĩa bóng) già cỗi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mùi hôi dầu, mùi ôi khét... -
Rancie
Mục lục 1 Xem ranci Xem ranci -
Rancio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu mùi lâu năm Danh từ giống đực Rượu mùi lâu năm -
Rancir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hôi dầu, ôi khét đi 1.2 (nghĩa bóng) già cỗi đi Nội động từ Hôi dầu, ôi khét đi Lard qui... -
Rancissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái rancissure) 1.1 Sự hôi dầu, sự ôi khét Danh từ giống đực (giống cái rancissure)... -
Rancoeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối oán giận, mối oán hận 1.2 Phản nghĩa Pardon. Danh từ giống cái Mối oán giận, mối... -
Rancune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối hiềm thù, mối thù oán 1.2 Phản nghĩa Oubli, pardon. Danh từ giống cái Mối hiềm thù,... -
Rancuneuse
Mục lục 1 Xem rancuneux Xem rancuneux -
Rancuneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy hiềm thù, đầy thù oán Tính từ (văn học) đầy hiềm thù, đầy thù oán -
Rancunier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiềm thù, thù oán 1.2 Phản nghĩa Indulgent, oublieux. Tính từ Hiềm thù, thù oán Esprit rancunier đầu óc... -
Randanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranđanit -
Randia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng -
Randite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranđit -
Randon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn tới tấp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cơn tới tấp Randons... -
Randonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi chơi cuốc bộ Danh từ giống đực Người đi chơi cuốc bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.