Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rase-vagues

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bay là trên biển

Xem thêm các từ khác

  • Rasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá trụi, sự san phẳng (nhà cửa thành quách) 1.2 Sự mòn vẹt (răng ngựa) Danh từ giống...
  • Raser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo nhẵn, cạo trọc 1.2 (ngành dệt) xén tuyết (ở dạ, nhung...) 1.3 Chặt (cây) sát đất; phá...
  • Rasette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) lưỡi giẫy cỏ (mắc trước dao cây) Danh từ giống cái (nông nghiệp) lưỡi...
  • Raseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cạo lông (da để thuộc) 1.2 Thợ xén tuyết (dạ, nhung...) 1.3 (thân mật) người nói...
  • Raseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người nói nghe chán tai Danh từ giống cái Người nói nghe chán tai
  • Rash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ban Danh từ giống đực (y học) ban
  • Rasibus

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) sát sạt Phó từ (thông tục) sát sạt Passer rasibus sượt qua sát sạt
  • Rasoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao cạo 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thông tục) chán quá 2.2 Phản nghĩa Intéressant. Danh từ...
  • Rason

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá hàng chài Danh từ giống đực (động vật học) cá hàng chài
  • Rasores

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) galliformes galliformes
  • Raspite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ratpit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ratpit
  • Raspoutitsa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) mùa tuyết tan Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) mùa tuyết tan
  • Rassade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đường rừng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đường rừng
  • Rassasiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) chắc dạ, làm no bụng Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) chắc...
  • Rassasiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự no nê 1.2 (nghĩa bóng) sự thỏa thuê; sự chán ghê Danh từ giống đực Sự no nê (nghĩa...
  • Rassasier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho no nê 1.2 (nghĩa bóng) làm cho thỏa thuê; làm cho chán chê Ngoại động từ Làm cho no nê...
  • Rassasié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 No nê 1.2 (nghĩa bóng) thỏa thuê; chán ghê 2 Phản nghĩa 2.1 Affamé jeun (Đ) Assoiffé avide insatiable Tính...
  • Rasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy hương Danh từ giống cái (động vật học) cầy hương
  • Rassemblement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu nhập 1.2 Sự tập hợp; hiệu lệnh tập hợp; tập hợp 1.3 Đám tụ tập 1.4 Phản...
  • Rassembler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập 1.2 Tập hợp, tụ tập 1.3 Tập trung 1.4 Lắp lại Ngoại động từ Thu thập Rassembler...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top