- Từ điển Pháp - Việt
Rassasier
|
Ngoại động từ
Làm cho no nê
(nghĩa bóng) làm cho thỏa thuê; làm cho chán chê
Xem thêm các từ khác
-
Rassasié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 No nê 1.2 (nghĩa bóng) thỏa thuê; chán ghê 2 Phản nghĩa 2.1 Affamé jeun (Đ) Assoiffé avide insatiable Tính... -
Rasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy hương Danh từ giống cái (động vật học) cầy hương -
Rassemblement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu nhập 1.2 Sự tập hợp; hiệu lệnh tập hợp; tập hợp 1.3 Đám tụ tập 1.4 Phản... -
Rassembler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập 1.2 Tập hợp, tụ tập 1.3 Tập trung 1.4 Lắp lại Ngoại động từ Thu thập Rassembler... -
Rassembleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tập hợp Danh từ giống đực Người tập hợp -
Rassemblé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập hợp, tụ tập 2 Phản nghĩa 2.1 Epars [[]] Tính từ Tập hợp, tụ tập Phản nghĩa Epars [[]] -
Rasseoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt ngồi lại 1.2 Đặt lại 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm trấn tĩnh lại 1.4 Nội động từ 1.5... -
Rassir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Se lại (bánh) Nội động từ Se lại (bánh) Ce pain commence à rassir bánh mì này đã se lại -
Rassis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Se lại (bánh) 1.2 Bỏ lâu không cày (đất) 1.3 Điềm tĩnh 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Bánh se lại 1.6... -
Rassise
Mục lục 1 Xem rassis Xem rassis -
Rassissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự se lại (của bánh) Danh từ giống đực Sự se lại (của bánh) -
Rassortiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực réassortiment réassortiment -
Rassortir
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réassortir réassortir -
Rassurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm yên lòng, làm yên tâm 1.2 Phản nghĩa Alarmant, effrayant, mena�ant. Tính từ Làm yên lòng, làm yên tâm... -
Rassurante
Mục lục 1 Xem rassurant Xem rassurant -
Rassurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm yên lòng, làm yên tâm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) củng cố (uy tín...) Ngoại động từ Làm yên... -
Rassuré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yên lòng, yên tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Apeuré [[]] Tính từ Yên lòng, yên tâm Phản nghĩa Apeuré [[]] -
Rasséréner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bình tâm, làm cho bình tĩnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho quanh tạnh lại 2 Phản... -
Rasta
Mục lục 1 Xem rastaquouère Xem rastaquouère -
Rastaquouère
Danh từ giống đực (thân mật) người ngoại kiều sống xa hoa mà không rõ lấy đâu ra tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.