Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rassurer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm yên lòng, làm yên tâm
Ce que vous me dites me rassure
điều anh vừa nói với tôi làm yên lòng
(từ cũ, nghĩa cũ) củng cố (uy tín...)

Xem thêm các từ khác

  • Rassuré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yên lòng, yên tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Apeuré [[]] Tính từ Yên lòng, yên tâm Phản nghĩa Apeuré [[]]
  • Rasséréner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bình tâm, làm cho bình tĩnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho quanh tạnh lại 2 Phản...
  • Rasta

    Mục lục 1 Xem rastaquouère Xem rastaquouère
  • Rastaquouère

    Danh từ giống đực (thân mật) người ngoại kiều sống xa hoa mà không rõ lấy đâu ra tiền
  • Rastel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) tiệc rượu Danh từ giống đực (tiếng địa phương) tiệc rượu
  • Rat

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rat 2 Danh từ giống đực 2.1 Chuột 2.2 (thân mật) kẻ hà tiện 2.3 (thân mật) con chuột nhỏ (tiếng âu...
  • Rata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ragu khoai; món ragu đậu 1.2 (thông tục) suất ăn Danh từ giống đực (thông...
  • Ratafia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu mùi (tự chế) Danh từ giống đực Rượu mùi (tự chế)
  • Ratage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hỏng việc, sự thất bại 1.2 Phản nghĩa Succès. Danh từ giống đực Sự hỏng việc,...
  • Rataille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn chuột, bầy chuột Danh từ giống cái Đàn chuột, bầy chuột Débarrasser la maison de la...
  • Ratanhia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa gáo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa gáo
  • Rataplan

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Tùng tùng (tiếng trống) Thán từ Tùng tùng (tiếng trống)
  • Ratapoil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tên quân phiệt Danh từ giống đực (thân mật) tên quân phiệt
  • Ratatiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm quắt lại 1.2 (thân mật) làm hỏng nặng Ngoại động từ Làm quắt lại Quel travail a pu...
  • Ratatiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quắt lại 1.2 (thân mật) hỏng nặng 2 Phản nghĩa 2.1 Elancé épanoui Tính từ Quắt lại Pomme ratatinée...
  • Ratatouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) món ragu xoàng Danh từ giống cái (thân mật) món ragu xoàng ratatouille [[ni�oise]]...
  • Rate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuột cái 1.2 (giải phẫu) (lá) lách Danh từ giống cái Chuột cái (giải phẫu) (lá) lách
  • Ratel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn mật Danh từ giống đực (động vật học) chồn mật
  • Ratelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máng cỏ (cho súc vật ăn) 1.2 Giá cắm (súng, ống nghiệm ở phòng thí nghiệm, ống điếu...
  • Rater

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tịt (súng) 1.2 (thân mật) thất bại, hỏng 2 Ngoại động từ 2.1 Bắn hụt, bắn trật 2.2 (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top