Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ravagé

Mục lục

Tính từ

Bị tàn phá
Pays ravagé
nước bị tàn phá
Biến dạng đi
Visage ravagé de rides
mặt biến dạng đi vì nếp nhăn
Bị giày vò
Ravagé de remords
bị hối hận giày vò
(thân mật) điên điên, gàn
Il est complètement ravagé!
nó hoàn toàn gàn rồi!

Xem thêm các từ khác

  • Rayonné

    Tính từ: tỏa tia, (số nhiều) (động vật học) nhóm đối xứng tỏa tia (gồm ruột khoang và da...
  • Recherché

    Tính từ: (được) nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng, kiểu cách, ouvrage recherché,...
  • Recéler

    xem receler
  • Recépage

    xem recepage
  • Renté

    Tính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng tô tức, bien renté, hưởng nhiều tô tức
  • Renversé

    Tính từ: lật ngược, lộn ngược, đảo, đảo ngược, ngửa, (đánh) đổ, ngã ngửa ra, sững...
  • Reposé

    Tính từ: trở lại bình tĩnh, tươi tắn, esprit reposé, tâm trở lại bình tĩnh, teint reposé, nước...
  • Repoussé

    Tính từ: (kỹ thuật) rập nổi, (kỹ thuật) hình rập nổi, (kỹ thuật) đổ rập nổi
  • Requête

    đơn, lời thỉnh cầu, présenter une requête, đưa đơn, ayez égard à sa requête, xin hãy nể lời thỉnh cầu của nó, à la requête...
  • Resserré

    Tính từ: siết chặt, bị kẹp vào giữa, nhỏ hẹp, (nghĩa bóng) gò bó, (từ cũ, nghĩa cũ) thận...
  • Retraité

    Tính từ: về hưu, người về hưu
  • Ridé

    Tính từ: có nếp nhăn, nhăn nheo, gợn sóng, lisse [[]], visage ridé, mặt nhăn nheo, fruit ridé, quả...
  • Rodéo

    xem rodeo
  • Rogué

    Tính từ: có trứng (cá), hareng rogué, cá trích có trứng
  • Rosacé

    Tính từ: (thông tục) (có) dạng hoa hồng, fleur rosacée, hoa dạng hoa hồng, acné rosacée, (y học)...
  • Rosé

    Tính từ: phớt hồng, rượu vang màu phớt hồng, teint rosé, màu da phớt hồng
  • Roulotté

    Tính từ: viền cuốn mép, đường viền cuốn mép, ourlet roulotté, đường viền cuốn mép
  • Roulé

    Tính từ: cuộn tròn, phát âm rung lưỡi (chữ r), bánh cuộn, épaule roulée, miếng thịt vai cuộn...
  • Ruché

    diềm tổ ong
  • Ruiné

    Tính từ: sa sút, sạt nghiệp, (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát, famille ruinée, gia đình sa sút, maison...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top