Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rebroussement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đựng ngược lên, sự vuốt ngược lên
Le rebroussement des poils d'une fourrure
sự vuốt lông ở áo da lông ngược lên

Xem thêm các từ khác

  • Rebrousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng ngược lên 2 Nội động từ 2.1 Chối Ngoại động từ Dựng ngược lên Le vent rebrousse...
  • Rebroussette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rebroussoir rebroussoir
  • Rebrousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dựng tuyết (dạ...) Danh từ giống đực Thợ dựng tuyết (dạ...)
  • Rebroussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn chải dựng tuyết (dạ...) Danh từ giống đực Bàn chải dựng tuyết (dạ...)
  • Rebrunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự sẫm lại 1.2 (nghĩa bóng) sự rầu rĩ, sự sa sầm Danh từ giống đực (văn...
  • Rebuffade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hắt hủi; sự cự tuyệt thẳng cánh Danh từ giống cái Sự hắt hủi; sự cự tuyệt thẳng...
  • Rebulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cám Danh từ giống đực Cám
  • Rebut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bỏ đi 1.2 Thư từ không phát được (vì không rõ địa chỉ) Danh từ giống đực Đồ...
  • Rebutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán ngán 1.2 Gai mắt, hãm tài Tính từ Chán ngán Travail rebutant việc làm chán ngán Gai mắt, hãm tài...
  • Rebutante

    Mục lục 1 Xem rebutant Xem rebutant
  • Rebutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chán nản; sự chán ghét 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cự tuyệt Danh từ giống đực Sự...
  • Rebuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chán nản; làm chán ghét 1.2 Làm khó chịu, làm gai mắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cự tuyệt...
  • Reby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) giống nho rơbi (ở xứ Xa-voa) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Rebâtir

    Ngoại động từ Xây dựng lại Rebâtir une maison incendiée xây dựng lại ngôi nhà bị cháy
  • Recacheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại niêm phong lại, lại dán lại Ngoại động từ Lại niêm phong lại, lại dán lại
  • Recalage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thi trượt Danh từ giống đực Sự thi trượt
  • Recalcification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bù vôi 1.2 Phản nghĩa Décalcification. Danh từ giống cái (y học) sự bù vôi Phản...
  • Recaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh hỏng 1.2 Kể lại, chèn lại 1.3 Phản nghĩa Admettre, recevoir ( du p. p). Admissible,...
  • Recalescence

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự nóng lại (của kim loại trong quá trình nguội đi) Danh...
  • Recall

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) sự bãi miễn (ở Hoa Kỳ) Danh từ giống đực (chính trị) sự bãi miễn (ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top