Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recacheter

Mục lục

Ngoại động từ

Lại niêm phong lại, lại dán lại

Xem thêm các từ khác

  • Recalage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thi trượt Danh từ giống đực Sự thi trượt
  • Recalcification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bù vôi 1.2 Phản nghĩa Décalcification. Danh từ giống cái (y học) sự bù vôi Phản...
  • Recaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh hỏng 1.2 Kể lại, chèn lại 1.3 Phản nghĩa Admettre, recevoir ( du p. p). Admissible,...
  • Recalescence

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự nóng lại (của kim loại trong quá trình nguội đi) Danh...
  • Recall

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) sự bãi miễn (ở Hoa Kỳ) Danh từ giống đực (chính trị) sự bãi miễn (ở...
  • Recalé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thi trượt 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) người thi trượt Tính từ (thân mật) thi...
  • Recarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) chải thô lại Ngoại động từ (ngành dệt) chải thô lại
  • Recarrelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát gạch vuông lại Danh từ giống đực Sự lát gạch vuông lại
  • Recarreler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) chải thô lại Ngoại động từ (ngành dệt) chải thô lại
  • Recaser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lại xếp việc làm cho (người mất việc) Ngoại động từ (thân mật) lại xếp...
  • Recauser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói chuyện lại, bàn lại Nội động từ Nói chuyện lại, bàn lại Nous recauserons de cette affaire...
  • Recel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chứa chấp, sự oa trữ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)...
  • Receler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giấu 1.2 Chứa đựng 1.3 (luật học, pháp lý) chứa chấp, oa trữ 1.4 Nội động từ 1.5 (săn...
  • Receleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người chứa chấp, người oa trữ Danh từ (luật học, pháp lý) người chứa chấp,...
  • Receleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái receleur receleur
  • Recense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu kiểm lại (đồ vàng bạc) Danh từ giống cái Dấu kiểm lại (đồ vàng bạc)
  • Recensement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều tra số dân 1.2 Sự kiểm kê; sự thống kê; bảng kê Danh từ giống đực Sự điều...
  • Recenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm kê; kiểm (lại) 1.2 Thống kê Ngoại động từ Kiểm kê; kiểm (lại) Recenser les voitures...
  • Recenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên điều tra số dân 1.2 Nhân viên kiểm kê 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người kiểm phiếu...
  • Recenseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân viên điều tra số dân Danh từ giống cái Nhân viên điều tra số dân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top