- Từ điển Pháp - Việt
Recarrelage
Xem thêm các từ khác
-
Recarreler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) chải thô lại Ngoại động từ (ngành dệt) chải thô lại -
Recaser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lại xếp việc làm cho (người mất việc) Ngoại động từ (thân mật) lại xếp... -
Recauser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói chuyện lại, bàn lại Nội động từ Nói chuyện lại, bàn lại Nous recauserons de cette affaire... -
Recel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chứa chấp, sự oa trữ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)... -
Receler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giấu 1.2 Chứa đựng 1.3 (luật học, pháp lý) chứa chấp, oa trữ 1.4 Nội động từ 1.5 (săn... -
Receleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người chứa chấp, người oa trữ Danh từ (luật học, pháp lý) người chứa chấp,... -
Receleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái receleur receleur -
Recense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu kiểm lại (đồ vàng bạc) Danh từ giống cái Dấu kiểm lại (đồ vàng bạc) -
Recensement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều tra số dân 1.2 Sự kiểm kê; sự thống kê; bảng kê Danh từ giống đực Sự điều... -
Recenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm kê; kiểm (lại) 1.2 Thống kê Ngoại động từ Kiểm kê; kiểm (lại) Recenser les voitures... -
Recenseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên điều tra số dân 1.2 Nhân viên kiểm kê 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người kiểm phiếu... -
Recenseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân viên điều tra số dân Danh từ giống cái Nhân viên điều tra số dân -
Recension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối chiếu với bản viết tay 1.2 Bài điểm sách Danh từ giống cái Sự đối chiếu với... -
Recepage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đốn sát gốc (cây) 1.2 (xây dựng) sự phạt đều (cọc móng nhà...) Danh... -
Receper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) đốn sát gốc 1.2 (xây dựng) phạt đều (cọc móng nhà...) Ngoại động từ (nông... -
Recept
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kho giấu đồ (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) kho giấu đồ (thời... -
Recerclage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng lại đai (thùng) Danh từ giống đực Sự đóng lại đai (thùng) -
Recercler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đai lại (thùng) Ngoại động từ Đóng đai lại (thùng) -
Recessus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ngách Danh từ giống đực (giải phẫu) ngách Recessus du quatrième ventricule ngách... -
Recette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu; số thu, thu nhập 1.2 Phản nghĩa Dépense 1.3 Sự tiếp nhận (hàng...) 1.4 Chức thu thuế;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.