- Từ điển Pháp - Việt
Reclasser
|
Ngoại động từ
Sắp xếp lại
Xếp lại lương
Điều chỉnh công tác
Xem thêm các từ khác
-
Reclouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh lại Ngoại động từ Đóng đinh lại -
Reclure
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhốt, giam hãm Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhốt, giam... -
Reclus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩn cư, xa lánh mọi người 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ở ẩn 2.2 (tôn giáo) người tu kín Tính... -
Recluse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái reclus reclus -
Recluserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) phòng tu kín Danh từ giống cái (tôn giáo) phòng tu kín -
Recoiffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa tóc lại cho, chải tóc lại cho (ai) 1.2 Đội mũ lại cho (ai) Ngoại động từ Sửa tóc lại... -
Recoin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xó xỉnh 1.2 (nghĩa bóng) chỗ sâu kín Danh từ giống đực Xó xỉnh (nghĩa bóng) chỗ sâu... -
Recollage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dán lại Danh từ giống đực Sự dán lại Recollage d\'un timbre sự dán lại con tem -
Recollement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dính vào trở lại Danh từ giống đực Sự dính vào trở lại -
Recoller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán lại, gắn lại 1.2 Nội động từ 1.3 (thể dục) lại đuổi kịp đoàn (sau một thời gian... -
Recommandable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng quí mến, đáng tin cậy Tính từ Đáng quí mến, đáng tin cậy Un individu peu recommandable một kẻ... -
Recommandation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giới thiệu, sự tiến cử, sự gửi gắm; lời giới thiệu, lời tiến cử, lời gửi... -
Recommander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giới thiệu, tiến cử, gửi gắm 1.2 Dặn dò, khuyên bảo; khuyên 1.3 Làm cho đáng quý mến 1.4... -
Recommencement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt đầu lại Danh từ giống đực Sự bắt đầu lại -
Recommencer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu lại, làm lại 2 Nội động từ 2.1 Bắt đầu lại 2.2 Làm lại; còn thế; lại Ngoại... -
Recomposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thành tạo lại; có thể tạo lại Tính từ Có thể thành tạo lại; có thể tạo lại -
Recomposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thành tạo lại; tạo lại 1.2 (nghành in) sắp chữ lại Ngoại động từ Thành tạo lại; tạo... -
Recomposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thành tạo lại; sự tạo lại 1.2 (nghành in) sự sắp chữ lại Danh từ giống cái Sự... -
Recompter
Mục lục 1 Động từ 1.1 Tính lại, đếm lại Động từ Tính lại, đếm lại Recompter son argent đếm lại tiền mình có Recomptez... -
Recondamner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tội lại xử phạt lại 1.2 Chỉ trích lại, lên án lại Ngoại động từ Kết tội lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.