- Từ điển Pháp - Việt
Reconnu
|
Tính từ
Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết
Xem thêm các từ khác
-
Reconnue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai... -
Reconsolidation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố lại Danh từ giống cái Sự củng cố lại -
Reconsolider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố lại Ngoại động từ Củng cố lại -
Reconstituant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant... -
Reconstituante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant... -
Reconstituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức lại, lập lại 1.2 Khôi phục lại, hồi phục lại Ngoại động từ Tổ chức lại,... -
Reconstitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổ chức lại, sự lập lại 1.2 Sự khôi phục lại, sự hồi phục lại Danh từ giống... -
Reconstructeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng lại, kiến thiết lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người xây dựng lại, người kiến thiết... -
Reconstruction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại Danh từ giống cái Sự xây dựng lại, sự kiến thiết... -
Reconstruire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng lại, kiến thiết lại Ngoại động từ Xây dựng lại, kiến thiết lại Reconstruire... -
Reconvention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự phản tố. Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự phản tố.... -
Reconventionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng đơn phản tố. Phó từ (luật học, pháp lý) bằng đơn phản tố. -
Reconversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển đổi (theo một hướng sản xuất mới); sự cải tổ. Danh từ giống cái Sự chuyển... -
Reconvertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển đổi, cải tổ. Ngoại động từ Chuyển đổi, cải tổ. Reconvertir l\'industrie de guerre... -
Recopier
Mục lục 1 Nội động từ chép lại, sao lại. Nội động từ chép lại, sao lại. Recopier une adresse chép lại một địa chỉ. -
Recoquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đạp (mái) lại (gà gô). Ngoại động từ Đạp (mái) lại (gà gô). -
Recoquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ấp lứa thứ hai (gà gô). Danh từ giống đực Sự ấp lứa thứ hai (gà gô). -
Recoquillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) sự cuộn lại. Danh từ giống đực (từ cũ; nghiã cũ) sự cuộn lại.... -
Recoquiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (bếp núc) lại bỏ vào vỏ. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) làm quăn lại, làm cuộn lại. Ngoại động... -
Record
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỷ lục. 2 Tính từ 2.1 Kỷ lục. Danh từ giống đực Kỷ lục. Battre un record phá một kỷ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.