Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recoquiller

Mục lục

Ngoại động từ

(bếp núc) lại bỏ vào vỏ.
Recoquiller des escargots
lại bỏ ốc sên vào vỏ.
(từ cũ; nghiã cũ) làm quăn lại, làm cuộn lại.
Recoquiller les feuillets d'un livre
làm quăn tờ sách.

Xem thêm các từ khác

  • Record

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỷ lục. 2 Tính từ 2.1 Kỷ lục. Danh từ giống đực Kỷ lục. Battre un record phá một kỷ...
  • Recordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc lại lần nữa. 1.2 Đan lại (vợt đánh bóng). Danh từ giống đực Sự buộc lại...
  • Recorder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc lại lần nữa. 1.2 Đan lại (vợt đánh bóng). Ngoại động từ Buộc lại lần nữa. Đan...
  • Recordman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều recordmen) 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) người giữ kỷ lục. Danh từ giống đực ( số...
  • Recorriger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại lần nữa, chữa lại lần nữa, hiệu chính. Ngoại động từ Sửa lại lần nữa,...
  • Recors

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý; từ cũ, nghĩa cũ) trợ lý nhân viên chấp hành. Danh từ giống đực...
  • Recoubure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, ít dùng) 1.2 Sự cong 1.3 Phần cong, khúc cong (trong một vật) Danh từ giống đực...
  • Recoucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt nằm lại; ngủ lại. Ngoại động từ Đặt nằm lại; ngủ lại.
  • Recoudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu lại, may lại. Ngoại động từ Khâu lại, may lại. Recoudre une manche khâu lại, may lại...
  • Recoulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nạo da (để thuộc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự nạo da (để thuộc)
  • Recoupage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt lại 1.2 Sự cày lại 1.3 Sự đảo lại (bài) 1.4 Sự pha lại (rượu) Danh từ giống...
  • Recoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn 1.2 Bột xay lại 1.3 Cỏ cắt lại 1.4 Rượu cồn (pha cồn với nước) Danh từ giống cái...
  • Recoupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối chiếu nhiều nguồn 1.2 Sự cắt, sự giao 1.3 (xây dựng) sự xây bóp ngọn (cho tường......
  • Recouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt lại 1.2 Pha lại (rượu) 1.3 Cắt (một đường) 1.4 (nghĩa bóng) ăn khớp với 1.5 Nội động...
  • Recoupette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột đãi cám (đãi cám mà lấy) Danh từ giống đực Bột đãi cám (đãi cám mà lấy)
  • Recourbement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong Danh từ giống đực Sự uốn cong Sự cong
  • Recourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong bẻ cong Ngoại động từ Uốn cong bẻ cong Recouber une branche uốn cong một cành cây
  • Recourir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại chạy, chạy lại 1.2 Cầu đến, trông nhờ vào, dùng đến 1.3 (luật học, pháp lý) kháng...
  • Recours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầu viện, sự trông nhờ vào, sự dùng đến 1.2 Phương cách, cùng kế cái cứu vãn...
  • Recouvrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lấy lại, có thể thu về được Tính từ Có thể lấy lại, có thể thu về được Somme facilement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top