Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rectorale

Mục lục

Tính từ

recteur
recteur

Xem thêm các từ khác

  • Rectorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trưởng khu giáo dục. 1.2 Trụ sở khu giáo dục. 1.3 Nhiệm kỳ trưởng khu giáo dục....
  • Rectoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kính soi ruột thẳng. Danh từ giống đực (y học) kính soi ruột thẳng.
  • Rectoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phép soi ruột thẳng. Danh từ giống đực (y học) phép soi ruột thẳng.
  • Rectotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thủ thuật mở ruột thẳng. Danh từ giống đực (y học) thủ thuật mở ruột thẳng.
  • Rectrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lông đuôi (chim). Danh từ giống cái (động vật học) lông đuôi (chim).
  • Rectum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ruột thẳng, trực tràng. Danh từ giống đực (giải phẫu) ruột thẳng, trực...
  • Recueil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập. Danh từ giống đực Tập. Recueil de poèmes tập thơ.
  • Recueillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tĩnh tâm, sự nhập định. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự thu nhập, sự thu lượm. Danh từ...
  • Recueilli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tĩnh tâm; nhập định. 1.2 Trầm lặng. Tính từ Tĩnh tâm; nhập định. Bonze recueilli nhà sư nhập định....
  • Recueillie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recueilli recueilli
  • Recueillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu lấy, thu nhập. 1.2 Hứng. 1.3 Được; thừa hưởng. 1.4 Thu nhận. 1.5 Nhận về, đón về. Ngoại...
  • Recuire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu lại. 1.2 Nung lại (đồ gốm...). 1.3 (kỹ thuật) ủ (kim loại). 2 Nội động từ 2.1 Nấu...
  • Recuisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự nung lại ( thủy tinh, cho bớt giòn). Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự nung...
  • Recuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nung lại 1.2 Sự ủ (kim loại) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự nung lại...
  • Recul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùi lại, sự thụt lùi. 1.2 Khoảng lùi 1.3 Sự giật (của súng khi bắn). Danh từ giống...
  • Reculade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỉa mai) sự tháo lui. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự lùi, sự lui, sự thụt lùi. Danh từ giống...
  • Reculage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự xúc hắt đi. Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự xúc hắt đi.
  • Reculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe). 1.2 (từ cũ; nghiã...
  • Reculer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lùi, lui, thụt lùi. 1.2 Lùi bước, lùi lại. 2 Ngoại động từ 2.1 Lùi. 2.2 Lùi xa ra. Nội động...
  • Reculeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xúc quặng hắt đi. Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ xúc quặng hắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top