Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Redresser

Mục lục

Ngoại động từ

Dựng đứng lại, dựng lại
Redresser un poteau
dựng lại cái cọc
Uốn nắn, nắn
Redresser le jugement
uốn nắn lại sự nhận định
redresser une tôle
nắn lại tấm tôn
redresser un courant
nắn lại dòng điện
redresser la tête
ngẩng cao đầu (không chịu khuất phục nữa)

Xem thêm các từ khác

  • Redresseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu học; lý học) dựng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện học) bộ nắn điện; bộ chỉnh...
  • Refaire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lại 1.2 Sửa lại, chữa lại 1.3 (thân mật) lừa 2 Nội động từ 2.1 Làm lại Ngoại động...
  • Refait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạc mới (của hươu nai) Danh từ giống đực Gạc mới (của hươu nai)
  • Refend

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bois de refend gỗ xẻ dọc Danh từ giống đực Bois de refend gỗ xẻ dọc Mur de refend tường...
  • Refendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạng da (lạng da thuộc theo chiều dày thành hai tấm) Danh từ giống đực Sự lạng da...
  • Refendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng (da thuộc) 1.2 Xẻ dọc Ngoại động từ Lạng (da thuộc) Xẻ dọc
  • Refente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xẻ dọc (đá đen, gỗ...) Danh từ giống cái Sự xẻ dọc (đá đen, gỗ...)
  • Referendum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc trưng cầu ý dân 1.2 Cuộc trưng cầu ý kiến (của bạn đọc một tờ báo...) 1.3 (...
  • Refermer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại đóng, lại nhắm Ngoại động từ Lại đóng, lại nhắm Refermer la porte lại đóng cửa...
  • Refeuilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự xoi thêm rãnh (ở ván ghép) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự xoi thêm...
  • Refeuiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) xoi thêm rãnh (ở ván ghép) Ngoại động từ (kỹ thuật) xoi thêm rãnh (ở ván ghép)
  • Reficher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trét lại kẽ Ngoại động từ Trét lại kẽ Reficher un vieux mur trét lại kẻ một bức tường...
  • Refiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) tuồn cho Ngoại động từ (thông tục) tuồn cho Refiler un faux billet à quelqu\'un tuồn...
  • Reflet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh phản chiếu, ánh 1.2 Ảnh phản chiếu 1.3 (nghĩa bóng) (hình) phản ánh Danh từ giống...
  • Refleurir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại ra hoa, lại nở hoa 1.2 Nảy nở lại, hưng thịnh lại 1.3 Ngoại động từ 1.4 Đặt hoa lại,...
  • Refleurissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự ra hoa lại, sự nở hoa lại (của một cây) Danh từ giống đực (văn học)...
  • Reflex

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) phản xạ gương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhiếp ảnh) máy ảnh phản xạ gương Tính...
  • Refluement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy ngược lại 1.2 Sự quay trở lại, sự trở lui Danh từ giống đực Sự chảy ngược...
  • Refluer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy ngược lại 1.2 Quay trở lại Nội động từ Chảy ngược lại Quay trở lại
  • Reflux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triều xuống 1.2 Sự quay trở lại, sự trở lui 1.3 (y học) sự hồi lưu chất hồi lưu Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top