Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Regardeur

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay dòm ngó

Xem thêm các từ khác

  • Regardeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regardeur regardeur
  • Regarni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực regarnis regarnis
  • Regarnir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào, lại bày vào, lại đặt vào. Ngoại động từ Lại cho vào, lại bày vào, lại...
  • Regarnis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự trồng cây lại; nơi trồng cây lại 1.2 Cây trồng giặm Danh từ giống đực...
  • Regazonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ lại Ngoại động từ Trồng cỏ lại
  • Regel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng băng (trở) lại Danh từ giống đực Sự đóng băng (trở) lại
  • Regeler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng băng (trở) lại Nội động từ Đóng băng (trở) lại
  • Regimbement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự chống đối, sự kháng cự Danh từ giống đực (văn học) sự chống đối,...
  • Regimber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đá hậu mà chống lại. 1.2 Chống đối, kháng cự. Nội động từ Đá hậu mà chống lại. Cheval...
  • Regimbeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay chống đối Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm)...
  • Regimbeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regimbeur regimbeur
  • Reginglard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu nho chua Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu nho chua
  • Reginglette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bẫy dò (đánh chim) Danh từ giống cái Bẫy dò (đánh chim)
  • Registrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lục sự pháp viện Danh từ giống đực (sử học) lục sự pháp viện
  • Registre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ 1.2 (ngành in) sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ) 1.3 (kỹ thuật) van; nắp 1.4...
  • Regonflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước...
  • Regonflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước...
  • Regonfler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại bơm phồng; lại làm trướng lên. 1.2 (thân mật) lại làm cho phấn chấn lên. Ngoại động...
  • Regorgement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tràn. Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tràn.
  • Regorger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn đầy, chan chứa. 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tràn ra. Nội động từ Tràn đầy, chan chứa. Regorger...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top