- Từ điển Pháp - Việt
Regimbeur
|
Danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay chống đối
Xem thêm các từ khác
-
Regimbeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regimbeur regimbeur -
Reginglard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu nho chua Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu nho chua -
Reginglette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bẫy dò (đánh chim) Danh từ giống cái Bẫy dò (đánh chim) -
Registrateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lục sự pháp viện Danh từ giống đực (sử học) lục sự pháp viện -
Registre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ 1.2 (ngành in) sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ) 1.3 (kỹ thuật) van; nắp 1.4... -
Regonflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước... -
Regonflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước... -
Regonfler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại bơm phồng; lại làm trướng lên. 1.2 (thân mật) lại làm cho phấn chấn lên. Ngoại động... -
Regorgement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tràn. Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tràn. -
Regorger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn đầy, chan chứa. 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tràn ra. Nội động từ Tràn đầy, chan chứa. Regorger... -
Regrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mua đi bán lại lặt vặt. Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Regrattage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự cạo lại. Danh từ giống đực (xây dựng) sự cạo lại. Le regrattage du mur... -
Regratter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) cạo lại. 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác bằng nghề mua đi... -
Regrattier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người mua đi bán lại hàng lặt vặt. Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Regreffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) ghép lại. Ngoại động từ (nông nghiệp) ghép lại. Regreffer un poirier ghép lại... -
Regret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thương tiếc, sự luyến tiếc. 1.2 Sự hối tiếc; sự tiếc 1.3 Điều hối tiếc, điều... -
Regrettable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tiếc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương tiếc, đáng luyến tiếc. 1.3 Phản nghĩa Désirable, souhaitable... -
Regrettablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) đáng tiếc. Phó từ (văn học) (một cách) đáng tiếc. -
Regretter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương tiếc, luyến tiếc 1.2 Hối tiếc; tiếc. 1.3 Phản nghĩa Désirer, souhaiter. Se réjouir Ngoại... -
Regrimper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại leo, lại trèo. 1.2 Lại lên; lại dốc lên. Nội động từ Lại leo, lại trèo. Regrimper sur...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.