Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Regazonner

Mục lục

Ngoại động từ

Trồng cỏ lại

Xem thêm các từ khác

  • Regel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng băng (trở) lại Danh từ giống đực Sự đóng băng (trở) lại
  • Regeler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng băng (trở) lại Nội động từ Đóng băng (trở) lại
  • Regimbement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự chống đối, sự kháng cự Danh từ giống đực (văn học) sự chống đối,...
  • Regimber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đá hậu mà chống lại. 1.2 Chống đối, kháng cự. Nội động từ Đá hậu mà chống lại. Cheval...
  • Regimbeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay chống đối Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm)...
  • Regimbeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regimbeur regimbeur
  • Reginglard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu nho chua Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu nho chua
  • Reginglette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bẫy dò (đánh chim) Danh từ giống cái Bẫy dò (đánh chim)
  • Registrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lục sự pháp viện Danh từ giống đực (sử học) lục sự pháp viện
  • Registre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ 1.2 (ngành in) sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ) 1.3 (kỹ thuật) van; nắp 1.4...
  • Regonflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước...
  • Regonflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước...
  • Regonfler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại bơm phồng; lại làm trướng lên. 1.2 (thân mật) lại làm cho phấn chấn lên. Ngoại động...
  • Regorgement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tràn. Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tràn.
  • Regorger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn đầy, chan chứa. 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tràn ra. Nội động từ Tràn đầy, chan chứa. Regorger...
  • Regrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mua đi bán lại lặt vặt. Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Regrattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự cạo lại. Danh từ giống đực (xây dựng) sự cạo lại. Le regrattage du mur...
  • Regratter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) cạo lại. 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác bằng nghề mua đi...
  • Regrattier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người mua đi bán lại hàng lặt vặt. Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Regreffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) ghép lại. Ngoại động từ (nông nghiệp) ghép lại. Regreffer un poirier ghép lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top