Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Regret

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự thương tiếc, sự luyến tiếc.
Le regret du passé
sự luyến tiếc quá khứ.
Sự hối tiếc; sự tiếc
Regret d'une faute
sự hối tiếc một lỗi lầm
J'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui
tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay.
Điều hối tiếc, điều tiếc
Être rongé de regrets
bị giày vò vì hối tiếc
à regret
miễn cưỡng, bất đắc dĩ
tous mes regrets
rất tiếc là không làm gì được

Xem thêm các từ khác

  • Regrettable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tiếc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương tiếc, đáng luyến tiếc. 1.3 Phản nghĩa Désirable, souhaitable...
  • Regrettablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) đáng tiếc. Phó từ (văn học) (một cách) đáng tiếc.
  • Regretter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương tiếc, luyến tiếc 1.2 Hối tiếc; tiếc. 1.3 Phản nghĩa Désirer, souhaiter. Se réjouir Ngoại...
  • Regrimper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại leo, lại trèo. 1.2 Lại lên; lại dốc lên. Nội động từ Lại leo, lại trèo. Regrimper sur...
  • Regros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ sồi (để thuộc da). Danh từ giống đực Vỏ sồi (để thuộc da).
  • Regrossir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại mập ra, lại béo ra. Nội động từ Lại mập ra, lại béo ra.
  • Regroupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp trở lại; tập hợp lại. Danh từ giống đực Sự tập hợp trở lại; tập...
  • Rehaussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự điểm xuyết Danh từ giống đực (hội họa) sự điểm xuyết
  • Rehausse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nâng giá tiền tệ Danh từ giống cái Sự nâng giá tiền tệ
  • Rehaussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao 1.2 (nghĩa bóng) đề cao, tôn lên, làm nổi lên 1.3 Nâng giá (tiền tệ) 1.4 (hội...
  • Rehaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nét điểm màu, nét điểm xuyết Danh từ giống đực (hội họa) nét điểm màu,...
  • Rehmannia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa hoàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa hoàng
  • Reich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đế quốc Đức Danh từ giống đực (sử học) đế quốc Đức
  • Reichsmark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng mác cũ (tiền Đức từ 1924 đến 1948) Danh từ giống đực Đồng mác cũ (tiền Đức...
  • Reichstag

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quốc hội ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) quốc hội ( Đức)
  • Rein

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rein 2 Danh từ giống đực 2.1 Thận 2.2 ( số nhiều) vùng thắt lưng 2.3 (kiến trúc) bụng vòm Bản mẫu:Rein...
  • Reine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàng hậu 1.2 Nữ hoàng 1.3 Nữ chúa, chúa 1.4 Ong chúa 1.5 (đánh bài) (đánh cờ) quân đam Danh...
  • Reine claude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mận hậu (một loại mận ngon) Danh từ giống cái Mận hậu (một loại mận ngon)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top