- Từ điển Pháp - Việt
Regret
|
Danh từ giống đực
Sự thương tiếc, sự luyến tiếc.
Sự hối tiếc; sự tiếc
Điều hối tiếc, điều tiếc
Xem thêm các từ khác
-
Regrettable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tiếc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương tiếc, đáng luyến tiếc. 1.3 Phản nghĩa Désirable, souhaitable... -
Regrettablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) đáng tiếc. Phó từ (văn học) (một cách) đáng tiếc. -
Regretter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương tiếc, luyến tiếc 1.2 Hối tiếc; tiếc. 1.3 Phản nghĩa Désirer, souhaiter. Se réjouir Ngoại... -
Regrimper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại leo, lại trèo. 1.2 Lại lên; lại dốc lên. Nội động từ Lại leo, lại trèo. Regrimper sur... -
Regros
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ sồi (để thuộc da). Danh từ giống đực Vỏ sồi (để thuộc da). -
Regrossir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại mập ra, lại béo ra. Nội động từ Lại mập ra, lại béo ra. -
Regroupement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp trở lại; tập hợp lại. Danh từ giống đực Sự tập hợp trở lại; tập... -
Rehaussage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự điểm xuyết Danh từ giống đực (hội họa) sự điểm xuyết -
Rehausse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nâng giá tiền tệ Danh từ giống cái Sự nâng giá tiền tệ -
Rehaussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao 1.2 (nghĩa bóng) đề cao, tôn lên, làm nổi lên 1.3 Nâng giá (tiền tệ) 1.4 (hội... -
Rehaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nét điểm màu, nét điểm xuyết Danh từ giống đực (hội họa) nét điểm màu,... -
Rehmannia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa hoàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa hoàng -
Reich
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đế quốc Đức Danh từ giống đực (sử học) đế quốc Đức -
Reichsmark
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng mác cũ (tiền Đức từ 1924 đến 1948) Danh từ giống đực Đồng mác cũ (tiền Đức... -
Reichstag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quốc hội ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) quốc hội ( Đức) -
Rein
Mục lục 1 Bản mẫu:Rein 2 Danh từ giống đực 2.1 Thận 2.2 ( số nhiều) vùng thắt lưng 2.3 (kiến trúc) bụng vòm Bản mẫu:Rein... -
Reine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàng hậu 1.2 Nữ hoàng 1.3 Nữ chúa, chúa 1.4 Ong chúa 1.5 (đánh bài) (đánh cờ) quân đam Danh... -
Reine claude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mận hậu (một loại mận ngon) Danh từ giống cái Mận hậu (một loại mận ngon)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.