Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reine

Mục lục

Danh từ giống cái

Hoàng hậu
Nữ hoàng
Nữ chúa, chúa
Ong chúa
(đánh bài) (đánh cờ) quân đam

Xem thêm các từ khác

  • Reine claude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mận hậu (một loại mận ngon) Danh từ giống cái Mận hậu (một loại mận ngon)
  • Reine des bois

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ xa diệp hương Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ xa diệp hương
  • Reine marguerite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc thúy Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc thúy
  • Reinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Táo renet (một lại táo ngon) Danh từ giống cái Táo renet (một lại táo ngon)
  • Reinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) reinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) reinit
  • Reinwardtia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vâng Danh từ giống đực (thực vật học) cây vâng
  • Reis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền trưởng (thuyền Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 (sử học) thượng công ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ...
  • Reitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lính ác ôn 1.2 (sử học) kỵ binh Đức Danh từ giống đực (văn học) lính ác...
  • Rejaillir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tung tóe ra 1.2 (nghĩa bóng) dội sang, lan sang 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bật lại (ánh sáng, quả bóng....)...
  • Rejaillissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tung tóe (của chất lỏng) 1.2 (nghĩa bóng) sự dội sang, sự lan sang Danh từ giống đực...
  • Rejet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hắt, sự quẳng lại 1.2 Sự loại bỏ, sự bỏ 1.3 Sự gạt đi, sự bác, sự bác bỏ...
  • Rejetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gạt đi, có thể bác, có thể bác bỏ, đáng gạt đi, đáng bác, đáng bác bỏ Tính từ Có thể...
  • Rejeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném lại 1.2 Hắt quẳng lại, đẩy lùi 1.3 Tuôn ra, thổ ra 1.4 Đưa sang, đưa xuống 1.5 Làm cho...
  • Rejeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tược, chồi gốc (của cây) 1.2 Con, con cháu 1.3 Bầy ong san đàn Danh từ giống đực Tược,...
  • Rejetonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (lâm nghiệp) ra tược, đâm chồi Nội động từ (lâm nghiệp) ra tược, đâm chồi
  • Rejoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối lại, chắp lại, gắn lại 1.2 Tiếp vào 1.3 Trở về với, trở lại với 1.4 Đuổi kịp,...
  • Rejointoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trét lại (vữa vào) kẻ một bức tường...) Ngoại động từ (xây dựng) trét lại...
  • Rejouer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Chơi lại, diễn lại Động từ Chơi lại, diễn lại Rejouer une pièce diễn lại một vở
  • Relais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức ( cg course de relais) 1.2 (công nghiệp học) lối...
  • Relance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự tố thêm, số tiền tố thêm 1.2 (nghĩa bóng) sự phục hồi Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top