- Từ điển Pháp - Việt
Remanier
|
Ngoại động từ
Soạn lại, tu chỉnh
Thay đổi thành phần
Xem thêm các từ khác
-
Remanieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người soạn lại, người tu chỉnh Danh từ giống đực Người soạn lại, người tu chỉnh -
Remaquiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hóa trang lại Ngoại động từ Hóa trang lại -
Remariage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tục huyền; sự tái giá Danh từ giống đực Sự tục huyền; sự tái giá -
Remarier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại lấy vợ cho; lại gả chồng cho (ai) Ngoại động từ Lại lấy vợ cho; lại gả chồng... -
Remarquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng chú ý 1.2 Lỗi lạc 1.3 Phản nghĩa Banal, insignifiant, négligeable. Inférieur, médiocre, piètre. Tính... -
Remarquablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đặc biệt, rất 1.2 Phản nghĩa Peu. Phó từ Đặc biệt, rất Une femme remarquablement belle một người phụ... -
Remarque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nhận xét; lời phê phán 1.2 Lời chú (ở sách) 1.3 (nghệ thuật) hình khắc phụ (cạnh... -
Remarquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu lại 1.2 Chú ý, để ý 1.3 Nhận thấy; nhận ra Ngoại động từ Đánh dấu lại Remarquer... -
Remasticage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại gắn mát tít Danh từ giống đực Sự lại gắn mát tít -
Remastiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại gắn mát tít Ngoại động từ Lại gắn mát tít Remastiquer un carreau lại gắn mát tít kính... -
Remballer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng kiện lại, đóng thùng lại, bao lại (hàng) 1.2 Phản nghĩa Déballer. Ngoại động từ Đóng... -
Rembarquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại cho lên tàu 1.2 Sự lại lên tàu Danh từ giống đực Sự lại cho lên tàu Rembarquement... -
Rembarquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho lên tàu Ngoại động từ Lại cho lên tàu Rembarquer les troupes lại cho quân đội lên... -
Rembarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) xài, xạc, mắng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tống đi, đuổi đi Ngoại động từ (thân... -
Rembini
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp đất, sự đắp nền; đất đắp, nền đắp 1.2 Sự lấp đất; đất lấp Danh... -
Remblaiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi sa (của một con sông) Danh từ giống đực Sự bồi sa (của một con sông) -
Remblaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo mạ lại (lúa mì) Ngoại động từ Gieo mạ lại (lúa mì) -
Remblayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp đất; sự đắp nền 1.2 Sự lấp đất Danh từ giống đực Sự đắp đất; sự... -
Remblayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp đất; đắp nền 1.2 Lấp đất 1.3 Phản nghĩa Déblayer. Ngoại động từ Lắp đất; đắp... -
Remblayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đắp dất; người đắp nền 1.2 Người lắp đất Danh từ giống đực Người đắp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.