Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Remarquablement

Mục lục

Phó từ

Đặc biệt, rất
Une femme remarquablement belle
một người phụ nữ đặc biệt đẹp
Phản nghĩa Peu.

Xem thêm các từ khác

  • Remarque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nhận xét; lời phê phán 1.2 Lời chú (ở sách) 1.3 (nghệ thuật) hình khắc phụ (cạnh...
  • Remarquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu lại 1.2 Chú ý, để ý 1.3 Nhận thấy; nhận ra Ngoại động từ Đánh dấu lại Remarquer...
  • Remasticage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại gắn mát tít Danh từ giống đực Sự lại gắn mát tít
  • Remastiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại gắn mát tít Ngoại động từ Lại gắn mát tít Remastiquer un carreau lại gắn mát tít kính...
  • Remballer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng kiện lại, đóng thùng lại, bao lại (hàng) 1.2 Phản nghĩa Déballer. Ngoại động từ Đóng...
  • Rembarquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại cho lên tàu 1.2 Sự lại lên tàu Danh từ giống đực Sự lại cho lên tàu Rembarquement...
  • Rembarquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho lên tàu Ngoại động từ Lại cho lên tàu Rembarquer les troupes lại cho quân đội lên...
  • Rembarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) xài, xạc, mắng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tống đi, đuổi đi Ngoại động từ (thân...
  • Rembini

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp đất, sự đắp nền; đất đắp, nền đắp 1.2 Sự lấp đất; đất lấp Danh...
  • Remblaiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi sa (của một con sông) Danh từ giống đực Sự bồi sa (của một con sông)
  • Remblaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo mạ lại (lúa mì) Ngoại động từ Gieo mạ lại (lúa mì)
  • Remblayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp đất; sự đắp nền 1.2 Sự lấp đất Danh từ giống đực Sự đắp đất; sự...
  • Remblayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp đất; đắp nền 1.2 Lấp đất 1.3 Phản nghĩa Déblayer. Ngoại động từ Lắp đất; đắp...
  • Remblayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đắp dất; người đắp nền 1.2 Người lắp đất Danh từ giống đực Người đắp...
  • Remblayeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy chèn lấp (lò) Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy chèn lấp (lò)
  • Rembouger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ thêm để giữ cho đầy (thùng) Ngoại động từ Đổ thêm để giữ cho đầy (thùng)
  • Rembourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi 1.2 Chất nhồi Danh từ giống đực Sự nhồi Le rembourrage d\'un matelas sự nhồi...
  • Rembourrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi Ngoại động từ Nhồi Rembourrer un fauteuil nhồi chiếc ghế bành
  • Rembourroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que nhồi Danh từ giống đực Que nhồi Un rembourroir en acier một que nhồi bằng thép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top