Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rempaqueter

Mục lục

Ngoại động từ

Lại gói lại, lại đóng gói

Xem thêm các từ khác

  • Remparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xây thành lũy xung quanh 1.2 (nghĩa bóng) che chở, phòng ngự Ngoại động từ...
  • Rempart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thành lũy 1.2 Bờ thành 1.3 (nghĩa bóng) cái chống đỡ Danh từ giống đực Thành lũy élvever...
  • Rempiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống lên lại 1.2 Nội động từ 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đăng thêm khóa nữa...
  • Remplacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay, sự thay thế 1.2 (sử học) sự thay quân dịch Danh từ giống đực Sự thay, sự...
  • Remplacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay, thay cho, thay thế Ngoại động từ Thay, thay cho, thay thế Remplacer de vieux meubles thay những...
  • Remplage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự bít khoảng trống giữa hai mặt tường 1.2 (xây dựng) vật liệu bít khoảng...
  • Rempli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy 1.2 Đầy việc 1.3 Phản nghĩa Vidé. Exempt. 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Đường gập mép; đường...
  • Remplie

    Mục lục 1 Xem rempli Xem rempli
  • Remplier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gập mép; nhíp (vải) Ngoại động từ Gập mép; nhíp (vải)
  • Remplir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy, cho đầy, để đầy; chiếm đầy, choán đầy 1.2 Điền 1.3 Thực hiện, làm tròn;...
  • Remplissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ đầy, sự cho đầy, sự lấp đầy 1.2 (xây dựng) vật liệu lấp chỗ trống 1.3...
  • Remplisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô (hình vẽ trên đồ sứ...). Danh từ giống đực Thợ tô (hình vẽ trên đồ sứ...).
  • Remplisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ vá ren 1.2 Máy đóng chai Danh từ giống cái Thợ vá ren Máy đóng chai
  • Remploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng lại 1.2 (luật học, pháp lý) sự mua tài sản thế vào (dùng tiền bán tài sản...
  • Remployable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng lại Tính từ Có thể dùng lại
  • Remployer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng lại 1.2 (luật học, pháp lý) dùng (tiền bán tài sản cũ) mua tài sản thế vào Ngoại động...
  • Rempocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lại bỏ vào túi Ngoại động từ (thân mật) lại bỏ vào túi Rempocher son argent...
  • Rempoisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cá lại Danh từ giống đực Sự thả cá lại Le rempoissonnement d\'un étang sự thả...
  • Rempoissonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả cá lại Ngoại động từ Thả cá lại
  • Remporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mang trở về 1.2 Được, thắng Ngoại động từ Mang trở về Le marchand a d‰ remporter sa marchandise...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top