- Từ điển Pháp - Việt
Remplir
|
Ngoại động từ
Đổ đầy, cho đầy, để đầy; chiếm đầy, choán đầy
- Remplir un tonneau
- đổ đầy thùng
- Remplir une volière d'oiseaux
- cho chim vào đầy lồng
- Remplir son discours de citations
- cho đầy câu trích dẫn vào bài diễn văn
- La colère qui remplit son âme
- cơn giận choán đầy tâm hồn nó
- Les étrangers remplissent la ville
- người ngoại quốc đầy thành phố
- Remplir un vide
- lấp (đầy) một chỗ trống
Điền
- Remplir un questionnaire
- điền một bản câu hỏi
Thực hiện, làm tròn; giữ
Sử dụng đầy đủ
Thỏa mãn
- Remplir les conditions requises
- thỏa mãn các điều kiện cần thiết
Xem thêm các từ khác
-
Remplissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ đầy, sự cho đầy, sự lấp đầy 1.2 (xây dựng) vật liệu lấp chỗ trống 1.3... -
Remplisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô (hình vẽ trên đồ sứ...). Danh từ giống đực Thợ tô (hình vẽ trên đồ sứ...). -
Remplisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ vá ren 1.2 Máy đóng chai Danh từ giống cái Thợ vá ren Máy đóng chai -
Remploi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng lại 1.2 (luật học, pháp lý) sự mua tài sản thế vào (dùng tiền bán tài sản... -
Remployable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng lại Tính từ Có thể dùng lại -
Remployer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng lại 1.2 (luật học, pháp lý) dùng (tiền bán tài sản cũ) mua tài sản thế vào Ngoại động... -
Rempocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lại bỏ vào túi Ngoại động từ (thân mật) lại bỏ vào túi Rempocher son argent... -
Rempoisonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cá lại Danh từ giống đực Sự thả cá lại Le rempoissonnement d\'un étang sự thả... -
Rempoissonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả cá lại Ngoại động từ Thả cá lại -
Remporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mang trở về 1.2 Được, thắng Ngoại động từ Mang trở về Le marchand a d‰ remporter sa marchandise... -
Rempotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay chậu, sự sang chậu (cây cảnh) Danh từ giống đực Sự thay chậu, sự sang chậu... -
Remprunter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vay lại Ngoại động từ Vay lại Remprunter de l\'argent vay lại tiền -
Remuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể di chuyển Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể di chuyển -
Remuage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khuấy, sự đảo, sự xáo trộn 1.2 Sự lắc (chai rượu săm banh dốc ngược cho cặn... -
Remuant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Động đậy luôn, cựa quậy luôn, hiếu động 1.2 (nghĩa xấu) lăng xăng 1.3 Phản nghĩa Calme, inerte Tính... -
Remuante
Mục lục 1 Xem remuant Xem remuant -
Remue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sự chăn thả luân phiên (theo mùa) 1.2 Bãi chăn thả luân phiên Danh từ... -
Remuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Động đậy 1.2 Di chuyển 1.3 Xới khuấy đảo xáo trộn 1.4 Lật đi lật lại 1.5 Làm xúc động,... -
Remueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhộn nhịp 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khuấy động 2.2 Thợ lắc chai (trong công nghệ chế rượu... -
Remueuse
Mục lục 1 Xem remueur Xem remueur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.